Bản dịch của từ Decadency trong tiếng Việt
Decadency

Decadency (Noun)
The city's decadency is evident in its rising crime rates.
Sự suy đồi của thành phố thể hiện rõ qua tỷ lệ tội phạm tăng.
Many believe that decadency affects our youth negatively.
Nhiều người tin rằng sự suy đồi ảnh hưởng tiêu cực đến giới trẻ.
Is decadency a major issue in modern society?
Liệu sự suy đồi có phải là vấn đề lớn trong xã hội hiện đại không?
Decadency (Adjective)
Đặc trưng bởi sự suy đồi, đặc biệt là về mặt đạo đức hoặc văn hóa.
Characterized by decadence especially morally or culturally.
The city's decadency is evident in its rising crime rates.
Sự suy đồi của thành phố thể hiện qua tỷ lệ tội phạm tăng cao.
The community does not accept decadency in its cultural values.
Cộng đồng không chấp nhận sự suy đồi trong các giá trị văn hóa.
Is decadency affecting the youth's perspective on society?
Liệu sự suy đồi có ảnh hưởng đến quan điểm của giới trẻ về xã hội?
Họ từ
Từ "decadency" biểu thị trạng thái suy đồi hoặc thoái trào, thường được sử dụng để chỉ một giai đoạn trong phát triển của nền văn minh, khi các giá trị tinh thần và văn hóa suy giảm. Trong tiếng Anh, từ này ít phổ biến hơn so với các từ liên quan như "decadence", thường được dùng để mô tả sự lụn bại trong xã hội hay nghệ thuật. Không có sự khác biệt rõ ràng trong phiên âm giữa Anh và Mỹ, nhưng "decadency" thường xuất hiện trong văn cảnh mang tính học thuật.
Từ "decadency" có nguồn gốc từ chữ Latin "decadentia", bao gồm "de-" (xuống) và "cadere" (rơi). "Decadentia" ám chỉ sự suy giảm hoặc sự sa sút về mặt văn hóa, tinh thần và đạo đức. Lịch sử của từ này được liên kết chặt chẽ với giai đoạn văn hóa hết sức phong phú nhưng cũng tồn tại sự suy thoái, đặc biệt trong văn học và nghệ thuật vào thế kỷ 19. Hiện nay, "decadency" mang nghĩa chỉ sự thoái hóa hay lụi tàn trong nhiều lĩnh vực khác nhau, phản ánh sự mất mát giá trị và tiêu chuẩn.
Từ "decadency" thường ít được sử dụng trong các component của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp hơn so với các từ vựng khác. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường xuất hiện trong các bài viết và thảo luận liên quan đến văn hóa, xã hội và sự suy thoái đạo đức. Nó thường được sử dụng để diễn tả sự lụn bại hoặc sự thối nát của một nền văn minh hoặc hệ thống giá trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp