Bản dịch của từ Decadency trong tiếng Việt

Decadency

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decadency (Noun)

dˈɛkədnsi
dˈɛkədnsi
01

Một tình trạng suy thoái về đạo đức, văn hóa hoặc xã hội.

A state of moral cultural or social decline.

Ví dụ

The city's decadency is evident in its rising crime rates.

Sự suy đồi của thành phố thể hiện rõ qua tỷ lệ tội phạm tăng.

Many believe that decadency affects our youth negatively.

Nhiều người tin rằng sự suy đồi ảnh hưởng tiêu cực đến giới trẻ.

Is decadency a major issue in modern society?

Liệu sự suy đồi có phải là vấn đề lớn trong xã hội hiện đại không?

Decadency (Adjective)

dˈɛkədnsi
dˈɛkədnsi
01

Đặc trưng bởi sự suy đồi, đặc biệt là về mặt đạo đức hoặc văn hóa.

Characterized by decadence especially morally or culturally.

Ví dụ

The city's decadency is evident in its rising crime rates.

Sự suy đồi của thành phố thể hiện qua tỷ lệ tội phạm tăng cao.

The community does not accept decadency in its cultural values.

Cộng đồng không chấp nhận sự suy đồi trong các giá trị văn hóa.

Is decadency affecting the youth's perspective on society?

Liệu sự suy đồi có ảnh hưởng đến quan điểm của giới trẻ về xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/decadency/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decadency

Không có idiom phù hợp