Bản dịch của từ Decays trong tiếng Việt

Decays

Verb

Decays (Verb)

dəkˈeɪz
dəkˈeɪz
01

Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn biểu thị sự suy tàn.

Thirdperson singular simple present indicative of decay.

Ví dụ

Social trust decays when people experience betrayal in their communities.

Niềm tin xã hội giảm đi khi mọi người trải qua sự phản bội trong cộng đồng.

Social trust does not decay without significant events affecting relationships.

Niềm tin xã hội không giảm đi nếu không có sự kiện quan trọng nào.

Does social trust decay over time in urban environments like New York?

Liệu niềm tin xã hội có giảm đi theo thời gian ở đô thị như New York không?

Dạng động từ của Decays (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Decay

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Decayed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Decayed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Decays

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Decaying

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Decays cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a story or novel you have read that you found interesting
[...] Unemployment and inner city are inseparable issues which must be tackled together [...]Trích: Describe a story or novel you have read that you found interesting
IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
[...] Old buildings can have many problems due to their age, such as structural damage, moisture, pests, and fire hazards [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] A substance that slows down the rate at which something because of oxidization Although I really _______________, I don't like eating chocolate at all [...]Trích: Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng

Idiom with Decays

Không có idiom phù hợp