Bản dịch của từ Decay trong tiếng Việt

Decay

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decay(Noun)

dˈɛkeɪ
ˈdɛkeɪ
01

Sự phân hủy của một chất thành các phần cấu thành của nó, đặc biệt là chất hữu cơ.

The breakdown of a substance into its constituent parts especially organic matter

Ví dụ
02

Sự giảm sút về chất lượng, số lượng hoặc sức mạnh

A decline in quality quantity or strength

Ví dụ
03

Quá trình mục nát hoặc phân hủy

The process of rotting or decomposition

Ví dụ

Decay(Verb)

dˈɛkeɪ
ˈdɛkeɪ
01

Sự suy giảm về chất lượng, số lượng hoặc sức mạnh.

To decline gradually in quality power or vitality

Ví dụ
02

Sự phân hủy của một chất thành các thành phần cấu thành của nó, đặc biệt là chất hữu cơ.

To undergo a process of decline or deterioration

Ví dụ
03

Quá trình phân hủy hoặc mục nát

To rot or decompose

Ví dụ