Bản dịch của từ Decays trong tiếng Việt
Decays
Decays (Verb)
Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn biểu thị sự suy tàn.
Thirdperson singular simple present indicative of decay.
Social trust decays when people experience betrayal in their communities.
Niềm tin xã hội giảm đi khi mọi người trải qua sự phản bội trong cộng đồng.
Social trust does not decay without significant events affecting relationships.
Niềm tin xã hội không giảm đi nếu không có sự kiện quan trọng nào.
Does social trust decay over time in urban environments like New York?
Liệu niềm tin xã hội có giảm đi theo thời gian ở đô thị như New York không?
Dạng động từ của Decays (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Decay |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Decayed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Decayed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Decays |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Decaying |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Decays cùng Chu Du Speak