Bản dịch của từ Deceived trong tiếng Việt
Deceived
Deceived (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của lừa dối.
Simple past and past participle of deceive.
Many people were deceived by the false news about the election.
Nhiều người đã bị lừa bởi tin giả về cuộc bầu cử.
She was not deceived by his charming words at the party.
Cô ấy không bị lừa bởi những lời nói quyến rũ của anh ta tại bữa tiệc.
Were you deceived by the social media posts about the event?
Bạn có bị lừa bởi các bài đăng trên mạng xã hội về sự kiện không?
Dạng động từ của Deceived (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deceive |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deceived |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deceived |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deceives |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deceiving |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp