Bản dịch của từ Deceived trong tiếng Việt
Deceived

Deceived (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của lừa dối.
Simple past and past participle of deceive.
Many people were deceived by the false news about the election.
Nhiều người đã bị lừa bởi tin giả về cuộc bầu cử.
She was not deceived by his charming words at the party.
Cô ấy không bị lừa bởi những lời nói quyến rũ của anh ta tại bữa tiệc.
Were you deceived by the social media posts about the event?
Bạn có bị lừa bởi các bài đăng trên mạng xã hội về sự kiện không?
Dạng động từ của Deceived (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deceive |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deceived |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deceived |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deceives |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deceiving |
Họ từ
Từ "deceived" là động từ quá khứ của "deceive", có nghĩa là lừa dối hoặc làm cho ai đó tin vào điều không đúng. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh tính trang trọng hơn trong các tình huống giao tiếp. "Deceived" thường xuất hiện trong văn bản pháp lý hoặc văn chương để chỉ việc lừa gạt một cách có chủ đích.
Từ "deceived" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "decipere", nghĩa là lừa dối hoặc lừa gạt. Hình thành từ các thành phần "de-" (xuống) và "capere" (nắm bắt), từ này diễn tả sự nắm bắt sai lầm, dẫn đến sự hiểu lầm. Qua lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ trạng thái hoặc hành động bị lừa dối, thể hiện trong các ngữ cảnh xã hội, tâm lý và văn học hiện đại.
Từ "deceived" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong phần Speaking và Writing của kỳ thi IELTS, thường liên quan đến các chủ đề về sự trung thực, lòng tin và quan hệ giữa người với người. Trong phần Reading và Listening, từ này xuất hiện ít hơn, thường nằm trong các văn bản hoặc bài diễn thuyết về tình huống xã hội hoặc tâm lý. Ngoài ra, "deceived" cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý và văn học để chỉ sự lừa dối hoặc trải nghiệm của nạn nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp