Bản dịch của từ Deceives trong tiếng Việt

Deceives

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deceives (Verb)

dɨsˈivz
dɨsˈivz
01

Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự lừa dối.

Thirdperson singular simple present indicative of deceive.

Ví dụ

She deceives her friends by pretending to be someone else.

Cô ấy lừa dối bạn bè bằng cách giả vờ là người khác.

He does not deceive anyone when discussing his opinions.

Anh ấy không lừa dối ai khi thảo luận về ý kiến của mình.

Does she deceive people for personal gain in social situations?

Cô ấy có lừa dối mọi người để vụ lợi cá nhân trong tình huống xã hội không?

Dạng động từ của Deceives (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Deceive

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Deceived

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Deceived

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Deceives

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Deceiving

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deceives/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deceives

Không có idiom phù hợp