Bản dịch của từ Deceives trong tiếng Việt
Deceives

Deceives (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự lừa dối.
Thirdperson singular simple present indicative of deceive.
She deceives her friends by pretending to be someone else.
Cô ấy lừa dối bạn bè bằng cách giả vờ là người khác.
He does not deceive anyone when discussing his opinions.
Anh ấy không lừa dối ai khi thảo luận về ý kiến của mình.
Does she deceive people for personal gain in social situations?
Cô ấy có lừa dối mọi người để vụ lợi cá nhân trong tình huống xã hội không?
Dạng động từ của Deceives (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deceive |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deceived |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deceived |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deceives |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deceiving |
Họ từ
Từ "deceives" là động từ có nghĩa là lừa dối hoặc gây nhầm lẫn ai đó về một sự thật nào đó. Ở dạng hiện tại, "deceives" là ngôi thứ ba số ít của động từ "deceive". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm gần giống nhau, tuy nhiên về ngữ nghĩa và cách sử dụng, tiếng Anh Anh thường dùng nhiều trong ngữ cảnh chính thức hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi từ này có thể xuất hiện nhiều trong ngữ cảnh hàng ngày và giao tiếp.
Từ "deceives" có gốc từ động từ "deceive", được hình thành từ tiếng Latin "decipere", kết hợp giữa tiền tố "de-" (khỏi, ra ngoài) và động từ "capere" (nắm bắt, chiếm đoạt). "Decipere" có nghĩa là lừa dối hoặc đánh lừa. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ hành động làm cho người khác tin vào điều sai lệch hoặc không đúng. Ngày nay, "deceives" thể hiện rõ nét bản chất lừa dối trong giao tiếp, giữ vai trò then chốt trong các vấn đề tâm lý và xã hội.
Từ "deceives" (lừa dối) có tần suất xuất hiện đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần kỹ năng viết và nói, nơi thí sinh mô tả hành vi con người và các tình huống xã hội. Trong ngữ cảnh khác, "deceives" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về đạo đức, tâm lý học và kinh doanh, nhằm chỉ trích hành vi gian lận hoặc sự không trung thực. Từ này thể hiện mức độ nghiêm trọng trong việc giữ gìn sự thật và niềm tin trong các mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp