Bản dịch của từ Deckhand trong tiếng Việt
Deckhand
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Deckhand (Noun)
The deckhand cleaned the ship's deck every morning before departure.
Thuyền viên đã dọn dẹp boong tàu mỗi sáng trước khi khởi hành.
The deckhand did not forget to secure the cargo properly.
Thuyền viên không quên buộc chặt hàng hóa một cách an toàn.
Is the deckhand responsible for handling the ropes during docking?
Thuyền viên có chịu trách nhiệm xử lý dây trong khi cập bến không?
Từ "deckhand" chỉ người làm việc trên boong tàu, có nhiệm vụ thực hiện các công việc hàng ngày nhằm đảm bảo hoạt động trơn tru của tàu thủy. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách thức sử dụng. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "deckhand" thường được nghe thấy trong các ngành hàng hải ở Mỹ hơn. Chức năng của họ bao gồm điều khiển các thiết bị trên tàu và duy trì an toàn cho hành khách.
Từ "deckhand" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với thành phần "deck" xuất phát từ từ Latin "decca", có nghĩa là "ván", và "hand" từ tiếng Anh cổ "hand", mang nghĩa "bàn tay" hoặc "người làm việc". Lịch sử từ này gắn liền với những người làm việc trên tàu bè, thực hiện các nhiệm vụ khác nhau trên boong tàu. Ngày nay, "deckhand" chỉ những nhân viên tàu thủy thực hiện công việc sửa chữa, bảo trì và giúp đỡ trong các hoạt động hàng hải, phản ánh sự tiến hóa của nghề nghiệp này trong lĩnh vực vận tải biển.
Từ "deckhand" chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh giao thông hàng hải, đặc biệt liên quan đến công việc trên các tàu thuyền. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này ít phổ biến hơn, thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì nó mang tính chuyên ngành cao. Tuy nhiên, "deckhand" có thể được sử dụng trong các tình huống thảo luận về nghề nghiệp trong ngành hàng hải, du lịch biển hoặc các môn thể thao liên quan đến nước.