Bản dịch của từ Deckhand trong tiếng Việt

Deckhand

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deckhand (Noun)

01

Thành viên của thủy thủ đoàn trên tàu có nhiệm vụ dọn dẹp, neo đậu và xử lý hàng hóa.

A member of a ships crew whose duties include cleaning mooring and cargo handling.

Ví dụ

The deckhand cleaned the ship's deck every morning before departure.

Thuyền viên đã dọn dẹp boong tàu mỗi sáng trước khi khởi hành.

The deckhand did not forget to secure the cargo properly.

Thuyền viên không quên buộc chặt hàng hóa một cách an toàn.

Is the deckhand responsible for handling the ropes during docking?

Thuyền viên có chịu trách nhiệm xử lý dây trong khi cập bến không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Deckhand cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deckhand

Không có idiom phù hợp