Bản dịch của từ Declension trong tiếng Việt
Declension
Declension (Noun)
In English, declension is less complex compared to other languages.
Trong tiếng Anh, sự biến hình ít phức tạp so với các ngôn ngữ khác.
Understanding declension helps in mastering grammar rules effectively.
Hiểu biến hình giúp nắm vững các quy tắc ngữ pháp hiệu quả.
The teacher explained the declension patterns in French nouns clearly.
Giáo viên giải thích mẫu biến hình trong danh từ tiếng Pháp rõ ràng.
Họ từ
Sự biến cách (declension) đề cập đến một hệ thống ngữ pháp trong đó danh từ, đại từ, và tính từ thay đổi hình thức để thể hiện các chức năng ngữ pháp khác nhau, như số (số nhiều, số ít), giới (cách thức, tân cách), và giống (nam, nữ, trung). Trong tiếng Anh, khái niệm này không phổ biến như trong tiếng Latin hay tiếng Đức, nhưng một số ngôn ngữ khác vẫn tuân theo quy tắc này. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh học ngôn ngữ và ngữ pháp.
Từ "declension" xuất phát từ tiếng Latin "declinatio", có nghĩa là "sự cúi xuống" hoặc "sự thay đổi". Trong ngữ pháp, khái niệm này đề cập đến sự biến đổi hình thái của danh từ, đại từ và tính từ để thể hiện các yếu tố như số, giới, và cách. Sự sử dụng từ này trong ngữ pháp hiện đại phản ánh sự phát triển từ các hình thức cú pháp của tiếng Latin, nhấn mạnh tính chất linh hoạt và phức tạp của ngôn ngữ.
Từ "declension" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong hai phần Nghe và Đọc, liên quan đến ngữ pháp và cấu trúc câu. Tần suất sử dụng của nó trong IELTS không cao, chủ yếu ở các tài liệu học thuật hoặc khi thảo luận về ngôn ngữ học. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các chuyên đề về ngữ pháp, mô tả các sự thoái hóa hình thái và biến thể của danh từ, đặc biệt trong ngữ pháp tiếng Latinh và tiếng Hy Lạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp