Bản dịch của từ Declension trong tiếng Việt

Declension

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Declension (Noun)

01

Sự biến đổi về hình thức của danh từ, đại từ hoặc tính từ để thể hiện sự phân biệt về trường hợp, giới tính, số lượng và thì.

The variation of the form of a noun pronoun or adjective to express distinctions of case gender number and tense.

Ví dụ

In English, declension is less complex compared to other languages.

Trong tiếng Anh, sự biến hình ít phức tạp so với các ngôn ngữ khác.

Understanding declension helps in mastering grammar rules effectively.

Hiểu biến hình giúp nắm vững các quy tắc ngữ pháp hiệu quả.

The teacher explained the declension patterns in French nouns clearly.

Giáo viên giải thích mẫu biến hình trong danh từ tiếng Pháp rõ ràng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Declension cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Declension

Không có idiom phù hợp