Bản dịch của từ Declination trong tiếng Việt
Declination

Declination (Noun)
She faced declination when asking for a promotion.
Cô ấy đối mặt với sự từ chối khi xin thăng chức.
The declination of his invitation disappointed him.
Sự từ chối lời mời của anh ấy làm anh ấy thất vọng.
The company sent out declination letters to unsuccessful applicants.
Công ty đã gửi thư từ chối cho các ứng viên không thành công.
The declination of the star was measured accurately by astronomers.
Việc đo độ nghiêng của ngôi sao đã được các nhà thiên văn đo lường chính xác.
The declination of the sun affects the length of daylight in regions.
Độ nghiêng của mặt trời ảnh hưởng đến chiều dài ánh sáng ban ngày ở các vùng.
Understanding the declination of celestial bodies is crucial for navigation.
Hiểu biết về độ nghiêng của các hành tinh là rất quan trọng cho việc điều hướng.
Họ từ
Từ "declination" có nghĩa chung là sự giảm sút hoặc sự từ chối. Trong ngữ cảnh thiên văn học, nó chỉ độ nghiêng của một ngôi sao so với đường xích đạo thiên thể, thường được đo bằng độ. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt trong cách viết giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong giao tiếp, từ này có thể được phát âm khác nhau đôi chút giữa hai vùng, với trọng âm có thể thay đổi nhẹ. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học, như thiên văn học và điện từ học.
Từ "declination" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "declinatio", một từ được hình thành từ "declinare", nghĩa là "nghiêng" hoặc "rời khỏi". Trong ngữ cảnh thiên văn học, "declination" chỉ độ cao của một vật thể trên bầu trời so với xích đạo. Sự kết hợp này phản ánh tính chất chuyển động của các thiên thể, nơi mà sự dời đổi này được đo lường. Ý nghĩa hiện tại của từ tiếp tục gắn liền với sự thay đổi phương hướng và vị trí.
Từ "declination" thường xuất hiện trong các bối cảnh học thuật, bao gồm địa lý và thiên văn học, với tần suất thấp trong kỳ thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng trong Writing và Speaking, nhưng có thể xuất hiện trong Reading và Listening trong các văn bản chuyên sâu về khoa học tự nhiên. Ngoài ra, từ có thể được sử dụng trong các lĩnh vực khác như kinh tế và nghệ thuật khi diễn giải sự giảm sút, xuống cấp, hoặc giảm giá trị của một thứ gì đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



