Bản dịch của từ Decline in demand trong tiếng Việt
Decline in demand

Decline in demand (Noun)
There was a decline in demand for public transportation last year.
Có sự giảm sút về nhu cầu sử dụng giao thông công cộng năm ngoái.
The decline in demand did not affect local businesses significantly.
Sự giảm sút nhu cầu không ảnh hưởng nhiều đến các doanh nghiệp địa phương.
Is there a decline in demand for social services in our city?
Có sự giảm sút nhu cầu về dịch vụ xã hội trong thành phố chúng ta không?
There has been a decline in demand for public transportation in 2023.
Có sự giảm sút trong nhu cầu về giao thông công cộng năm 2023.
The decline in demand did not affect local bus services significantly.
Sự giảm sút trong nhu cầu không ảnh hưởng nhiều đến dịch vụ xe buýt địa phương.
Has there been a decline in demand for social services recently?
Gần đây có sự giảm sút trong nhu cầu về dịch vụ xã hội không?
Một sự suy giảm dần dần về sức khỏe hoặc chất lượng.
A gradual deterioration in health or quality.
The decline in demand for public transport affects many low-income families.
Sự giảm cầu về giao thông công cộng ảnh hưởng đến nhiều gia đình thu nhập thấp.
There is no decline in demand for affordable housing in urban areas.
Không có sự giảm cầu về nhà ở giá rẻ ở các khu vực đô thị.
Is there a decline in demand for social services this year?
Có phải có sự giảm cầu về dịch vụ xã hội trong năm nay không?
Cụm từ "decline in demand" chỉ sự giảm sút trong nhu cầu về một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể nào đó trong thị trường. Điều này có thể xảy ra do nhiều yếu tố như thay đổi thói quen tiêu dùng, tình hình kinh tế hoặc sự cạnh tranh từ sản phẩm thay thế. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, người nói tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác nhau trong phát âm so với người nói tiếng Anh Mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

