Bản dịch của từ Declining years trong tiếng Việt
Declining years

Declining years (Idiom)
Many elderly people face challenges in their declining years.
Nhiều người già gặp khó khăn trong những năm tháng suy yếu.
He is not enjoying his declining years due to poor health.
Ông ấy không tận hưởng những năm tháng suy yếu do sức khỏe kém.
What support systems exist for those in their declining years?
Có những hệ thống hỗ trợ nào cho những người trong những năm tháng suy yếu?
Cụm từ "declining years" thường được hiểu là giai đoạn cuối của cuộc đời, khi sức khỏe và khả năng hoạt động của cá nhân giảm sút. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ thời kỳ về hưu hoặc những năm tuổi già. Còn trong tiếng Anh Mỹ, mặc dù ý nghĩa tương tự, cụ thể hơn trong ngữ cảnh thảo luận về chính sách xã hội và chăm sóc sức khỏe cho người cao tuổi. Cả hai phương ngữ đều mang tính chất cao cấp trong văn viết và diễn đạt.
Cụm từ "declining years" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "declinare", có nghĩa là "nghiêng, lùi lại" hoặc "chuyển hướng". Từ này biểu thị quá trình suy giảm hoặc giảm sút. Trong bối cảnh của các năm cuối đời, cụm từ này thường chỉ ra sự suy yếu về thể chất, tâm lý hay xã hội khi tuổi tác tăng lên. Nghĩa hiện tại liên quan mật thiết đến khái niệm về thời gian không thể trở lại và sự thay đổi không thể tránh khỏi trong cuộc sống con người.
Cụm từ "declining years" ít xuất hiện trong các phần thi IELTS, nhưng có thể được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về tuổi già, sự suy giảm sức khỏe, hoặc xu hướng dân số. Trong các bài viết và bài nói, nó thường liên quan đến các chủ đề như xã hội học, kinh tế, và chính sách về người cao tuổi. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc hội thảo về sức khỏe tâm thần và sự chăm sóc người cao tuổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


