Bản dịch của từ Deconjugation trong tiếng Việt

Deconjugation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deconjugation (Noun)

01

(hóa học hữu cơ) bất kỳ phản ứng nào phá vỡ hệ thống liên kết đôi liên hợp dẫn đến mất liên hợp.

Organic chemistry any reaction that disrupts a system of conjugated double bonds leading to loss of conjugation.

Ví dụ

Deconjugation can affect the stability of organic compounds.

Sự phân cực có thể ảnh hưởng đến sự ổn định của hợp chất hữu cơ.

Not understanding deconjugation may lead to incorrect chemical structures.

Không hiểu biết về sự phân cực có thể dẫn đến cấu trúc hóa học không chính xác.

Is deconjugation a common topic in IELTS writing and speaking exams?

Liệu sự phân cực có phải là một chủ đề phổ biến trong kỳ thi viết và nói IELTS không?

02

(sinh học) sự phá vỡ tế bào vi khuẩn liên hợp.

Biology the disruption of conjugated bacterial cells.

Ví dụ

Deconjugation is a common process in bacterial reproduction.

Quá trình giải kết là quá trình phổ biến trong quá trình sinh sản của vi khuẩn.

Deconjugation does not occur in all types of bacterial cells.

Quá trình giải kết không xảy ra ở tất cả các loại tế bào vi khuẩn.

Is deconjugation a crucial step in the life cycle of bacteria?

Quá trình giải kết có phải là bước quan trọng trong chu kỳ sống của vi khuẩn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Deconjugation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deconjugation

Không có idiom phù hợp