Bản dịch của từ Deconjugation trong tiếng Việt
Deconjugation
Deconjugation (Noun)
Deconjugation can affect the stability of organic compounds.
Sự phân cực có thể ảnh hưởng đến sự ổn định của hợp chất hữu cơ.
Not understanding deconjugation may lead to incorrect chemical structures.
Không hiểu biết về sự phân cực có thể dẫn đến cấu trúc hóa học không chính xác.
Is deconjugation a common topic in IELTS writing and speaking exams?
Liệu sự phân cực có phải là một chủ đề phổ biến trong kỳ thi viết và nói IELTS không?
(sinh học) sự phá vỡ tế bào vi khuẩn liên hợp.
Biology the disruption of conjugated bacterial cells.
Deconjugation is a common process in bacterial reproduction.
Quá trình giải kết là quá trình phổ biến trong quá trình sinh sản của vi khuẩn.
Deconjugation does not occur in all types of bacterial cells.
Quá trình giải kết không xảy ra ở tất cả các loại tế bào vi khuẩn.
Is deconjugation a crucial step in the life cycle of bacteria?
Quá trình giải kết có phải là bước quan trọng trong chu kỳ sống của vi khuẩn không?