Bản dịch của từ Deconjugation trong tiếng Việt
Deconjugation

Deconjugation (Noun)
Deconjugation can affect the stability of organic compounds.
Sự phân cực có thể ảnh hưởng đến sự ổn định của hợp chất hữu cơ.
Not understanding deconjugation may lead to incorrect chemical structures.
Không hiểu biết về sự phân cực có thể dẫn đến cấu trúc hóa học không chính xác.
Is deconjugation a common topic in IELTS writing and speaking exams?
Liệu sự phân cực có phải là một chủ đề phổ biến trong kỳ thi viết và nói IELTS không?
(sinh học) sự phá vỡ tế bào vi khuẩn liên hợp.
Biology the disruption of conjugated bacterial cells.
Deconjugation is a common process in bacterial reproduction.
Quá trình giải kết là quá trình phổ biến trong quá trình sinh sản của vi khuẩn.
Deconjugation does not occur in all types of bacterial cells.
Quá trình giải kết không xảy ra ở tất cả các loại tế bào vi khuẩn.
Is deconjugation a crucial step in the life cycle of bacteria?
Quá trình giải kết có phải là bước quan trọng trong chu kỳ sống của vi khuẩn không?
Deconjugation là một thuật ngữ trong ngữ pháp, chỉ việc loại bỏ các yếu tố gây chia động từ, thường liên quan đến các ngôn ngữ có hệ thống chia động từ phức tạp. Trong tâm lý học và ngôn ngữ học, deconjugation cũng có thể đề cập đến hiện tượng mà một cá nhân không sử dụng hình thức chia động từ thích hợp. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật để mô tả sự đơn giản hóa trong ngữ pháp.
Từ "deconjugation" xuất phát từ tiền tố Latin "de-" có nghĩa là "không" hoặc "xóa bỏ", kết hợp với "conjugation", từ gốc Latin "coniugatio", có nghĩa là "sự kết hợp", đặc biệt trong ngữ pháp liên quan đến việc biến đổi động từ. Lịch sử của từ này liên quan đến quá trình nhận diện và phân tích cấu trúc ngữ pháp, phản ánh trong cách thức động từ được tách rời khỏi hình thức kết hợp ban đầu. Thuật ngữ hiện nay chỉ việc loại bỏ các yếu tố liên quan đến biến dạng của động từ, thường sử dụng trong ngữ pháp và ngôn ngữ học.
Từ "deconjugation" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh học và ngữ pháp, nơi việc phân tích hình thức và sự thay đổi của từ là cần thiết. Trong bối cảnh chung, thuật ngữ này thường được sử dụng khi thảo luận về các quá trình phân hủy sinh hóa hoặc trong các nghiên cứu ngữ nghĩa, để chỉ hành động tách rời các cấu trúc từ.