Bản dịch của từ Deconvolute trong tiếng Việt
Deconvolute
Deconvolute (Verb)
(hóa sinh) phân tích trình tự các loại đường trong polysaccharide bằng cách loại bỏ từng đường một.
Biochemistry to analyze the sequence of sugars in a polysaccharide by removing them one at a time.
Can you deconvolute the complex structure of this polysaccharide?
Bạn có thể phân tích cấu trúc phức tạp của polysaccharide này không?
She doesn't want to deconvolute the sugars in the exam question.
Cô ấy không muốn phân tích các loại đường trong câu hỏi bài kiểm tra.
Have you ever tried to deconvolute a polysaccharide in your research?
Bạn đã từng cố gắng phân tích một polysaccharide trong nghiên cứu của bạn chưa?
(toán học) đảo ngược phương trình tích chập.
Mathematics to invert a convolution equation.
Can you deconvolute the equation for the IELTS Math section?
Bạn có thể giải ngược phương trình cho phần Toán IELTS không?
It's challenging to deconvolute complex math problems quickly during the test.
Thách thức khi giải ngược các bài toán toán học phức tạp nhanh chóng trong bài kiểm tra.
Have you ever struggled to deconvolute a convolution equation for IELTS?
Bạn đã từng gặp khó khăn khi giải ngược một phương trình gấp xếp cho IELTS chưa?