Bản dịch của từ Convolution trong tiếng Việt
Convolution
Convolution (Noun)
The convolution of community opinions can influence local government decisions.
Sự xoắn ốc của ý kiến cộng đồng có thể ảnh hưởng đến quyết định chính quyền địa phương.
The convolution of social issues is not easy to resolve quickly.
Sự xoắn ốc của các vấn đề xã hội không dễ dàng giải quyết nhanh chóng.
Is the convolution of different cultures beneficial for society?
Liệu sự xoắn ốc của các nền văn hóa khác nhau có lợi cho xã hội không?
The convolution of social issues confuses many young people today.
Sự phức tạp của các vấn đề xã hội làm nhiều người trẻ bối rối.
The convolution of social media trends is not easy to understand.
Sự phức tạp của các xu hướng truyền thông xã hội không dễ hiểu.
Is the convolution of social problems affecting community engagement?
Liệu sự phức tạp của các vấn đề xã hội có ảnh hưởng đến sự tham gia cộng đồng không?
The brain's convolution helps in processing complex social interactions effectively.
Sự gấp khúc của não giúp xử lý tương tác xã hội phức tạp hiệu quả.
The convolution in my brain doesn't hinder my social skills.
Sự gấp khúc trong não tôi không cản trở kỹ năng xã hội của tôi.
Is the convolution in your brain affecting your social behavior?
Sự gấp khúc trong não của bạn có ảnh hưởng đến hành vi xã hội không?
The convolution of social trends affects community behavior significantly.
Sự biến đổi của các xu hướng xã hội ảnh hưởng lớn đến hành vi cộng đồng.
The study did not find any convolution in social interactions.
Nghiên cứu không tìm thấy sự biến đổi nào trong các tương tác xã hội.
What is the convolution of education and social mobility in 2023?
Sự biến đổi của giáo dục và sự di chuyển xã hội trong năm 2023 là gì?
Họ từ
Convolution là một thuật ngữ trong toán học và kỹ thuật, mô tả cách thức hai hàm kết hợp để tạo ra một hàm mới. Trong lĩnh vực tín hiệu số và xử lý hình ảnh, convolution được sử dụng để áp dụng bộ lọc vào tín hiệu hoặc hình ảnh nhằm cải thiện chất lượng hoặc trích xuất đặc trưng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, mà không có sự khác biệt về nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng.
Từ "convolution" có nguồn gốc từ tiếng Latin "convolutio", bao gồm tiền tố "con-" có nghĩa là "bên nhau" và động từ "volvere" có nghĩa là "cuộn". Khái niệm này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh toán học và sinh học để chỉ sự cuộn lại hoặc sự biến dạng phức tạp. Với sự phát triển của lý thuyết tín hiệu và xử lý hình ảnh, "convolution" hiện được sử dụng để mô tả các phép toán trong không gian đa chiều, thể hiện rõ nét sự phức tạp và tương tác trong các hệ thống.
Từ "convolution" thường xuất hiện trong ngữ cảnh toán học và khoa học máy tính, đặc biệt trong lĩnh vực xử lý tín hiệu và học sâu. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể được tìm thấy chủ yếu trong phần Nghe (Listening) và Đọc (Reading) khi thảo luận về các khái niệm kỹ thuật. Tuy nhiên, trong phần Viết (Writing) và Nói (Speaking), tần suất xuất hiện của nó có thể thấp hơn do tính chất chuyên môn. "Convolution" cũng thường được sử dụng trong các bài giảng, luận văn nghiên cứu và tài liệu kỹ thuật khi giải thích các phương pháp xử lý dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp