Bản dịch của từ Convolution trong tiếng Việt
Convolution

Convolution(Noun)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Convolution là một thuật ngữ trong toán học và kỹ thuật, mô tả cách thức hai hàm kết hợp để tạo ra một hàm mới. Trong lĩnh vực tín hiệu số và xử lý hình ảnh, convolution được sử dụng để áp dụng bộ lọc vào tín hiệu hoặc hình ảnh nhằm cải thiện chất lượng hoặc trích xuất đặc trưng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, mà không có sự khác biệt về nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng.
Từ "convolution" có nguồn gốc từ tiếng Latin "convolutio", bao gồm tiền tố "con-" có nghĩa là "bên nhau" và động từ "volvere" có nghĩa là "cuộn". Khái niệm này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh toán học và sinh học để chỉ sự cuộn lại hoặc sự biến dạng phức tạp. Với sự phát triển của lý thuyết tín hiệu và xử lý hình ảnh, "convolution" hiện được sử dụng để mô tả các phép toán trong không gian đa chiều, thể hiện rõ nét sự phức tạp và tương tác trong các hệ thống.
Từ "convolution" thường xuất hiện trong ngữ cảnh toán học và khoa học máy tính, đặc biệt trong lĩnh vực xử lý tín hiệu và học sâu. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể được tìm thấy chủ yếu trong phần Nghe (Listening) và Đọc (Reading) khi thảo luận về các khái niệm kỹ thuật. Tuy nhiên, trong phần Viết (Writing) và Nói (Speaking), tần suất xuất hiện của nó có thể thấp hơn do tính chất chuyên môn. "Convolution" cũng thường được sử dụng trong các bài giảng, luận văn nghiên cứu và tài liệu kỹ thuật khi giải thích các phương pháp xử lý dữ liệu.
Họ từ
Convolution là một thuật ngữ trong toán học và kỹ thuật, mô tả cách thức hai hàm kết hợp để tạo ra một hàm mới. Trong lĩnh vực tín hiệu số và xử lý hình ảnh, convolution được sử dụng để áp dụng bộ lọc vào tín hiệu hoặc hình ảnh nhằm cải thiện chất lượng hoặc trích xuất đặc trưng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, mà không có sự khác biệt về nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng.
Từ "convolution" có nguồn gốc từ tiếng Latin "convolutio", bao gồm tiền tố "con-" có nghĩa là "bên nhau" và động từ "volvere" có nghĩa là "cuộn". Khái niệm này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh toán học và sinh học để chỉ sự cuộn lại hoặc sự biến dạng phức tạp. Với sự phát triển của lý thuyết tín hiệu và xử lý hình ảnh, "convolution" hiện được sử dụng để mô tả các phép toán trong không gian đa chiều, thể hiện rõ nét sự phức tạp và tương tác trong các hệ thống.
Từ "convolution" thường xuất hiện trong ngữ cảnh toán học và khoa học máy tính, đặc biệt trong lĩnh vực xử lý tín hiệu và học sâu. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể được tìm thấy chủ yếu trong phần Nghe (Listening) và Đọc (Reading) khi thảo luận về các khái niệm kỹ thuật. Tuy nhiên, trong phần Viết (Writing) và Nói (Speaking), tần suất xuất hiện của nó có thể thấp hơn do tính chất chuyên môn. "Convolution" cũng thường được sử dụng trong các bài giảng, luận văn nghiên cứu và tài liệu kỹ thuật khi giải thích các phương pháp xử lý dữ liệu.
