Bản dịch của từ Convolution trong tiếng Việt

Convolution

Noun [U/C]

Convolution (Noun)

01

Một cuộn dây hoặc xoắn.

A coil or twist

Ví dụ

The convolution of community opinions can influence local government decisions.

Sự xoắn ốc của ý kiến cộng đồng có thể ảnh hưởng đến quyết định chính quyền địa phương.

The convolution of social issues is not easy to resolve quickly.

Sự xoắn ốc của các vấn đề xã hội không dễ dàng giải quyết nhanh chóng.

Is the convolution of different cultures beneficial for society?

Liệu sự xoắn ốc của các nền văn hóa khác nhau có lợi cho xã hội không?

02

Một điều phức tạp và khó theo dõi.

A thing that is complex and difficult to follow

Ví dụ

The convolution of social issues confuses many young people today.

Sự phức tạp của các vấn đề xã hội làm nhiều người trẻ bối rối.

The convolution of social media trends is not easy to understand.

Sự phức tạp của các xu hướng truyền thông xã hội không dễ hiểu.

Is the convolution of social problems affecting community engagement?

Liệu sự phức tạp của các vấn đề xã hội có ảnh hưởng đến sự tham gia cộng đồng không?

03

Một nếp gấp hình sin trên bề mặt não.

A sinuous fold in the surface of the brain

Ví dụ

The brain's convolution helps in processing complex social interactions effectively.

Sự gấp khúc của não giúp xử lý tương tác xã hội phức tạp hiệu quả.

The convolution in my brain doesn't hinder my social skills.

Sự gấp khúc trong não tôi không cản trở kỹ năng xã hội của tôi.

Is the convolution in your brain affecting your social behavior?

Sự gấp khúc trong não của bạn có ảnh hưởng đến hành vi xã hội không?

04

Một hàm được rút ra từ hai hàm đã cho bằng phép tích phân biểu thị hình dạng của hàm này được biến đổi bởi hàm kia như thế nào.

A function derived from two given functions by integration which expresses how the shape of one is modified by the other

Ví dụ

The convolution of social trends affects community behavior significantly.

Sự biến đổi của các xu hướng xã hội ảnh hưởng lớn đến hành vi cộng đồng.

The study did not find any convolution in social interactions.

Nghiên cứu không tìm thấy sự biến đổi nào trong các tương tác xã hội.

What is the convolution of education and social mobility in 2023?

Sự biến đổi của giáo dục và sự di chuyển xã hội trong năm 2023 là gì?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Convolution

Không có idiom phù hợp