Bản dịch của từ Convolution trong tiếng Việt

Convolution

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Convolution(Noun)

kˈɑnvəluʃn
kɑnvəlˈuʃn
01

Một nếp gấp hình sin trên bề mặt não.

A sinuous fold in the surface of the brain.

Ví dụ
02

Một hàm được rút ra từ hai hàm đã cho bằng phép tích phân biểu thị hình dạng của hàm này được biến đổi bởi hàm kia như thế nào.

A function derived from two given functions by integration which expresses how the shape of one is modified by the other.

Ví dụ
03

Một cuộn dây hoặc xoắn.

A coil or twist.

Ví dụ
04

Một điều phức tạp và khó theo dõi.

A thing that is complex and difficult to follow.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ