Bản dịch của từ Decree absolute trong tiếng Việt

Decree absolute

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decree absolute(Noun)

dɨkɹˈi ˈæbsəlˌut
dɨkɹˈi ˈæbsəlˌut
01

Một lệnh của tòa án chính thức chấm dứt một cuộc hôn nhân, cho phép nó được công nhận về mặt pháp lý là đã bị hủy bỏ.

A court order that officially ends a marriage, allowing it to be legally recognized as dissolved.

Ví dụ
02

Một tài liệu pháp lý xác nhận việc chấm dứt một cuộc hôn nhân, đặc biệt trong các thủ tục ly hôn.

A legal document that confirms the termination of a marriage, particularly in divorce proceedings.

Ví dụ
03

Một tuyên bố chính thức của tòa án rằng một cuộc hôn nhân đã được chính thức chấm dứt.

An official declaration by a court that a marriage has been formally dissolved.

Ví dụ