Bản dịch của từ Decrown trong tiếng Việt
Decrown

Decrown (Verb)
(chuyển tiếp, nha khoa) để trang trí (một chiếc răng).
Transitive dentistry to decoronate a tooth.
The dentist will decrown the tooth during the procedure next week.
Nha sĩ sẽ tách vương miện răng trong quá trình vào tuần tới.
They did not decrown any teeth at the last dental clinic visit.
Họ đã không tách vương miện răng nào trong lần khám nha khoa trước.
Did the dentist decrown your tooth during the last appointment?
Nha sĩ đã tách vương miện răng của bạn trong lần hẹn trước chưa?
(thông tục) tước bỏ vương miện; từ chối.
Transitive to deprive of a crown to discrown.
The recent protests aim to decrown corrupt leaders in many countries.
Các cuộc biểu tình gần đây nhằm lật đổ các nhà lãnh đạo tham nhũng.
They do not want to decrown the current government without a fair election.
Họ không muốn lật đổ chính phủ hiện tại mà không có cuộc bầu cử công bằng.
Can we decrown leaders who ignore citizens' needs and rights?
Chúng ta có thể lật đổ các nhà lãnh đạo phớt lờ nhu cầu và quyền lợi của công dân không?
(thông tục) loại bỏ phần ngọn của quả dứa, quả dâu tây, v.v.
Transitive to remove the crown of a pineapple strawberry etc.
I will decrown the pineapple for the fruit salad at the party.
Tôi sẽ gỡ vỏ quả dứa cho món salad trái cây tại bữa tiệc.
He does not decrown strawberries before serving them to guests.
Anh ấy không gỡ vỏ dâu trước khi phục vụ khách.
Can you decrown the pineapple for the social event tomorrow?
Bạn có thể gỡ vỏ quả dứa cho sự kiện xã hội ngày mai không?
Dạng động từ của Decrown (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Decrown |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Decrowned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Decrowned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Decrowns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Decrowning |
Từ "decrown" có nghĩa là loại bỏ vương miện hoặc danh hiệu cao quý từ một người nào đó, thường liên quan đến việc tước đoạt quyền lực hoặc vị trí của một lãnh đạo. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc văn hóa, biểu thị hành động tước bỏ quyền lực. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về phát âm hay viết, và được sử dụng với cùng một nghĩa trong cả hai biến thể.
Từ "decrown" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với thành phần "de-" nghĩa là "khỏi" và "crown" bắt nguồn từ từ "corona", nghĩa là "vương miện". Cách sử dụng từ này bắt đầu xuất hiện vào thế kỷ 16, thường mang ý nghĩa tước bỏ quyền lực hoặc danh hiệu của một vị vua. Sự kết hợp giữa hai yếu tố trên thể hiện sự lấy đi vinh quang và quyền lực, liên kết mật thiết với nghĩa đen và nghĩa bóng trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "decrown" là một thuật ngữ ít phổ biến trong các ngữ cảnh nói chung, do đó tỷ lệ xuất hiện của nó trong bốn thành phần của IELTS—Đọc, Viết, Nói và Nghe—thường rất thấp. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc lật đổ một vị vua hoặc một người có quyền lực, thường thấy trong văn học hoặc lịch sử. Sự hạn chế trong việc sử dụng từ này chỉ ra rằng nó không phải là từ vựng chủ đạo trong việc giảng dạy hoặc kiểm tra tiếng Anh hiện nay.