Bản dịch của từ Deductive research trong tiếng Việt
Deductive research

Deductive research (Noun)
Deductive research helps confirm social theories in modern psychology studies.
Nghiên cứu suy diễn giúp xác nhận các lý thuyết xã hội trong tâm lý học hiện đại.
Deductive research does not always provide clear answers in social sciences.
Nghiên cứu suy diễn không phải lúc nào cũng cung cấp câu trả lời rõ ràng trong khoa học xã hội.
Is deductive research effective for exploring social behavior patterns?
Nghiên cứu suy diễn có hiệu quả trong việc khám phá các mô hình hành vi xã hội không?
Deductive research helps social scientists test their theories effectively.
Nghiên cứu suy diễn giúp các nhà khoa học xã hội kiểm tra lý thuyết.
Many researchers do not use deductive research in social studies.
Nhiều nhà nghiên cứu không sử dụng nghiên cứu suy diễn trong các nghiên cứu xã hội.
Does deductive research provide clear insights into social behavior patterns?
Nghiên cứu suy diễn có cung cấp cái nhìn rõ ràng về mẫu hành vi xã hội không?
Deductive research helps validate existing theories in social science studies.
Nghiên cứu suy diễn giúp xác thực các lý thuyết hiện có trong khoa học xã hội.
Deductive research does not create new theories from specific social data.
Nghiên cứu suy diễn không tạo ra lý thuyết mới từ dữ liệu xã hội cụ thể.
Is deductive research more effective than inductive research in social studies?
Nghiên cứu suy diễn có hiệu quả hơn nghiên cứu quy nạp trong các nghiên cứu xã hội không?