Bản dịch của từ Deductive research trong tiếng Việt

Deductive research

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deductive research (Noun)

dɨdˈʌktəv ɹˈisɝtʃ
dɨdˈʌktəv ɹˈisɝtʃ
01

Một loại nghiên cứu sử dụng lý luận suy diễn để kiểm tra giả thuyết hoặc lý thuyết.

A type of research that employs deductive reasoning to test hypotheses or theories.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Nghiên cứu bắt đầu với một lý thuyết tổng quát và tiến tới các quan sát cụ thể.

Research that starts with a general theory and works towards specific observations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp trái ngược với nghiên cứu quy nạp, loại nghiên cứu tạo ra lý thuyết mới từ dữ liệu cụ thể.

An approach that contrasts with inductive research, which generates new theories from specific data.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Deductive research cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deductive research

Không có idiom phù hợp