Bản dịch của từ Deep clean trong tiếng Việt

Deep clean

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deep clean (Noun)

01

Để làm sạch hoàn toàn một không gian, thường bao gồm cả những khu vực thường bị bỏ quên.

To thoroughly clean a space often including areas that are usually neglected.

Ví dụ

The community center underwent a deep clean last month before reopening.

Trung tâm cộng đồng đã được dọn dẹp kỹ lưỡng vào tháng trước trước khi mở cửa lại.

They did not perform a deep clean before the charity event.

Họ đã không thực hiện dọn dẹp kỹ lưỡng trước sự kiện từ thiện.

Did the school schedule a deep clean for the classrooms this week?

Trường có lên lịch dọn dẹp kỹ lưỡng cho các lớp học trong tuần này không?

02

Để loại bỏ tất cả bụi bẩn và sự bừa bộn khỏi một nơi.

To remove all dirt and clutter from a place.

Ví dụ

We need a deep clean for the community center this weekend.

Chúng ta cần dọn dẹp sạch sẽ trung tâm cộng đồng vào cuối tuần này.

A deep clean did not happen last month at the park.

Việc dọn dẹp sạch sẽ không diễn ra vào tháng trước tại công viên.

Is a deep clean scheduled for the local library this month?

Có kế hoạch dọn dẹp sạch sẽ cho thư viện địa phương trong tháng này không?

03

Để sắp xếp lại và dọn dẹp một căn phòng ngoài việc dọn dẹp.

To reorganize and declutter a room in addition to cleaning.

Ví dụ

We need a deep clean before the community event this Saturday.

Chúng ta cần dọn dẹp sạch sẽ trước sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy.

A deep clean does not happen every month in our neighborhood.

Việc dọn dẹp sạch sẽ không diễn ra hàng tháng trong khu phố của chúng ta.

How often should we schedule a deep clean for our community center?

Chúng ta nên lên lịch dọn dẹp sạch sẽ cho trung tâm cộng đồng bao lâu một lần?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Deep clean cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deep clean

Không có idiom phù hợp