Bản dịch của từ Deep fat fryer trong tiếng Việt

Deep fat fryer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deep fat fryer(Noun)

dˈip fˈæt fɹˈaɪɚ
dˈip fˈæt fɹˈaɪɚ
01

Một cái chảo hoặc nồi nơi thực phẩm được nấu bằng cách ngâm trong dầu nóng.

A container or pot where food is cooked by submerging it in heated oil.

Ví dụ
02

Một thiết bị nấu ăn dùng để chiên sâu thực phẩm bằng cách nhúng chúng vào dầu nóng.

A cooking appliance used for deep frying foods by immersing them in hot oil.

Ví dụ
03

Một thiết bị điện hoặc bếp được thiết kế đặc biệt để chiên thực phẩm trong số lượng lớn dầu.

An electric or stovetop device specifically designed for frying food in large quantities of oil.

Ví dụ