Bản dịch của từ Deep space trong tiếng Việt

Deep space

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deep space (Adjective)

dip speɪs
dip speɪs
01

Tồn tại hoặc xảy ra ở ngoài không gian, đặc biệt là rất xa trái đất.

Existing or occurring in outer space especially very far from the earth.

Ví dụ

Astronomers study deep space to understand the universe's origins.

Các nhà thiên văn học nghiên cứu không gian sâu để hiểu nguồn gốc vũ trụ.

Many people do not appreciate deep space exploration efforts.

Nhiều người không đánh giá cao nỗ lực khám phá không gian sâu.

Is deep space exploration vital for future generations' knowledge?

Khám phá không gian sâu có quan trọng cho kiến thức của thế hệ tương lai không?

Deep space (Noun)

dip speɪs
dip speɪs
01

Các vùng không gian rộng lớn bên ngoài bầu khí quyển của trái đất.

The vast regions of space beyond the earths atmosphere.

Ví dụ

Astronomers study deep space to understand the universe's origins and structure.

Các nhà thiên văn học nghiên cứu không gian sâu để hiểu nguồn gốc vũ trụ.

Many people do not appreciate deep space exploration's importance for humanity.

Nhiều người không đánh giá cao tầm quan trọng của khám phá không gian sâu.

Is deep space research crucial for future technological advancements in society?

Nghiên cứu không gian sâu có quan trọng cho sự phát triển công nghệ trong xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Deep space cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deep space

Không có idiom phù hợp