Bản dịch của từ Deferred trong tiếng Việt
Deferred

Deferred (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của trì hoãn.
Simple past and past participle of defer.
The committee deferred the decision until next month’s meeting.
Ủy ban đã hoãn quyết định đến cuộc họp tháng sau.
They did not defer their plans for the community project.
Họ đã không hoãn kế hoạch cho dự án cộng đồng.
Did the council defer the discussion on social issues?
Hội đồng có hoãn cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội không?
Dạng động từ của Deferred (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Defer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deferred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deferred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Defers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deferring |
Họ từ
Từ "deferred" (được hoãn lại) là tính từ, diễn tả trạng thái của một hành động hoặc quyết định bị trì hoãn đến một thời điểm sau đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh pháp lý và tài chính, ví dụ như "deferred payment" (thanh toán hoãn lại). Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt về cách phát âm. Trong phát âm Anh, âm tiếng "r" thường nhẹ hơn so với tiếng Mỹ.
Từ "deferred" có nguồn gốc từ động từ Latin "differre", có nghĩa là "hoãn lại" hoặc "trì hoãn". Trong tiếng Latin, "dis-" biểu thị sự tách rời hoặc phân chia, và "ferre" có nghĩa là "mang" hay "đưa". Việc sử dụng từ này trong tiếng Anh bắt đầu từ thế kỷ 14, thể hiện hành động trì hoãn hoặc dời lại một điều gì đó. Hiện nay, "deferred" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý và tài chính để chỉ việc hoãn thanh toán hoặc thực hiện nghĩa vụ.
Từ "deferred" xuất hiện tương đối ít trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong Nghe và Nói, nhưng có thể gặp nhiều hơn trong viết và đọc, đặc biệt liên quan đến các chủ đề về tài chính, giáo dục, hoặc kế hoạch triển khai. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ việc hoãn lại hoặc trì hoãn điều gì đó, chẳng hạn như quyết định, thanh toán hoặc sự kiện, phản ánh tính chất của sự trì hoãn có chủ đích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
