Bản dịch của từ Defers trong tiếng Việt
Defers

Defers (Verb)
The committee defers the meeting until next month for better attendance.
Ủy ban hoãn cuộc họp đến tháng sau để có sự tham dự tốt hơn.
She does not defer her plans for the community service project.
Cô ấy không hoãn kế hoạch cho dự án phục vụ cộng đồng.
Why does the council defer decisions on social programs every year?
Tại sao hội đồng lại hoãn quyết định về các chương trình xã hội mỗi năm?
Dạng động từ của Defers (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Defer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deferred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deferred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Defers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deferring |
Defers (Noun)
The committee defers the meeting until next month for more preparation.
Ủy ban hoãn cuộc họp đến tháng sau để chuẩn bị thêm.
She does not defer her plans for community service this weekend.
Cô ấy không hoãn kế hoạch phục vụ cộng đồng cuối tuần này.
Does the city council defer decisions on social programs often?
Hội đồng thành phố có thường hoãn quyết định về các chương trình xã hội không?
Họ từ
Từ "defers" là động từ, có nghĩa là hoãn lại hoặc trì hoãn một hành động, quyết định. Trong ngữ cảnh pháp lý hoặc xã hội, "defers" thường được sử dụng để chỉ sự tôn trọng ý kiến hoặc quyền quyết định của người khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này hầu như không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng, nhưng có thể có khác biệt về ngữ điệu trong phát âm.
Từ "defers" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "differre", bao gồm tiền tố "de-" (xuống dưới) và "ferre" (mang, chịu). Nguyên nghĩa của từ này gợi ý về việc "mang điều gì đó ra khỏi vị trí hiện tại". Trải qua thời gian, nghĩa của "defers" đã phát triển thành việc trì hoãn hoặc hoãn lại một quyết định hay hành động. Sự kết nối này cho thấy quy trình tạm thời của việc "mang" một trách nhiệm hoặc nghĩa vụ ra khỏi thời điểm hiện tại.
Từ "defers" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để diễn đạt hành động hoãn lại hoặc trì hoãn một quyết định hoặc hành động, chẳng hạn trong các cuộc thảo luận về thời gian nộp bài báo cáo hoặc quyết định quản lý thời gian. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh thể hiện sự tôn trọng đối với quyền quyết định của người khác, như trong các tình huống pháp lý hay quản lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
