Bản dịch của từ Defervesce trong tiếng Việt
Defervesce

Defervesce(Verb)
(nội động từ, nghĩa bóng) Trở nên bớt kích động hơn; để hạ nhiệt.
Intransitive figuratively To become less agitated to cool down.
(nội động từ, y học) Cảm thấy cơn sốt thuyên giảm hoặc hết sốt.
Intransitive medicine To experience an abatement or resolution of fever.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Defervesce" là một thuật ngữ y học mô tả quá trình giảm nhiệt độ cơ thể sau một cơn sốt. Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "defervescere", có nghĩa là "giảm bớt nóng". Thuật ngữ này không có phiên bản khác nhau trong tiếng Anh Mỹ và Anh Anh, và cả hai đều sử dụng cùng một hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai vùng. Từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh lâm sàng để mô tả sự phục hồi của bệnh nhân.
Từ "defervesce" có nguồn gốc từ tiếng Latin "defervescere", nghĩa là "giảm nhiệt độ" hay "hạ sốt", bao gồm tiền tố "de-" và động từ "fervescere" (nóng lên). Từ thế kỷ 16, "defervesce" được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả quá trình giảm nhiệt độ cơ thể khi điều trị sốt. Hiện nay, từ này vẫn duy trì ý nghĩa ban đầu, thường được dùng trong bối cảnh mô tả sự giảm đi của sự hào hứng hay cường độ tình cảm.
Từ "defervesce" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học y học hoặc sinh học để mô tả quá trình giảm đau hoặc lặp lại sốt. Từ này thường được sử dụng trong tài liệu chuyên ngành hoặc báo cáo y tế, nơi có liên quan đến sự hồi phục sức khỏe hoặc trạng thái của bệnh nhân sau khi điều trị. Chưa phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Họ từ
"Defervesce" là một thuật ngữ y học mô tả quá trình giảm nhiệt độ cơ thể sau một cơn sốt. Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "defervescere", có nghĩa là "giảm bớt nóng". Thuật ngữ này không có phiên bản khác nhau trong tiếng Anh Mỹ và Anh Anh, và cả hai đều sử dụng cùng một hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai vùng. Từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh lâm sàng để mô tả sự phục hồi của bệnh nhân.
Từ "defervesce" có nguồn gốc từ tiếng Latin "defervescere", nghĩa là "giảm nhiệt độ" hay "hạ sốt", bao gồm tiền tố "de-" và động từ "fervescere" (nóng lên). Từ thế kỷ 16, "defervesce" được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả quá trình giảm nhiệt độ cơ thể khi điều trị sốt. Hiện nay, từ này vẫn duy trì ý nghĩa ban đầu, thường được dùng trong bối cảnh mô tả sự giảm đi của sự hào hứng hay cường độ tình cảm.
Từ "defervesce" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học y học hoặc sinh học để mô tả quá trình giảm đau hoặc lặp lại sốt. Từ này thường được sử dụng trong tài liệu chuyên ngành hoặc báo cáo y tế, nơi có liên quan đến sự hồi phục sức khỏe hoặc trạng thái của bệnh nhân sau khi điều trị. Chưa phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
