Bản dịch của từ Defervesce trong tiếng Việt
Defervesce

Defervesce (Verb)
(nội động từ, y học) cảm thấy cơn sốt thuyên giảm hoặc hết sốt.
Intransitive medicine to experience an abatement or resolution of fever.
After taking the medicine, her fever began to defervesce quickly.
Sau khi uống thuốc, cơn sốt của cô ấy bắt đầu giảm nhanh chóng.
He did not defervesce even after taking the prescribed medication.
Anh ấy không giảm sốt ngay cả sau khi uống thuốc được kê.
Did the patient defervesce after the treatment last week?
Bệnh nhân đã giảm sốt sau điều trị tuần trước chưa?
(nội động từ, nghĩa bóng) trở nên bớt kích động hơn; để hạ nhiệt.
Intransitive figuratively to become less agitated to cool down.
After the argument, they needed time to defervesce their emotions.
Sau cuộc tranh cãi, họ cần thời gian để làm dịu cảm xúc.
She did not defervesce quickly after the heated discussion.
Cô ấy không làm dịu nhanh chóng sau cuộc thảo luận căng thẳng.
Can we defervesce our feelings before discussing this topic again?
Chúng ta có thể làm dịu cảm xúc trước khi thảo luận lại chủ đề này không?
Họ từ
"Defervesce" là một thuật ngữ y học mô tả quá trình giảm nhiệt độ cơ thể sau một cơn sốt. Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "defervescere", có nghĩa là "giảm bớt nóng". Thuật ngữ này không có phiên bản khác nhau trong tiếng Anh Mỹ và Anh Anh, và cả hai đều sử dụng cùng một hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai vùng. Từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh lâm sàng để mô tả sự phục hồi của bệnh nhân.
Từ "defervesce" có nguồn gốc từ tiếng Latin "defervescere", nghĩa là "giảm nhiệt độ" hay "hạ sốt", bao gồm tiền tố "de-" và động từ "fervescere" (nóng lên). Từ thế kỷ 16, "defervesce" được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả quá trình giảm nhiệt độ cơ thể khi điều trị sốt. Hiện nay, từ này vẫn duy trì ý nghĩa ban đầu, thường được dùng trong bối cảnh mô tả sự giảm đi của sự hào hứng hay cường độ tình cảm.
Từ "defervesce" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học y học hoặc sinh học để mô tả quá trình giảm đau hoặc lặp lại sốt. Từ này thường được sử dụng trong tài liệu chuyên ngành hoặc báo cáo y tế, nơi có liên quan đến sự hồi phục sức khỏe hoặc trạng thái của bệnh nhân sau khi điều trị. Chưa phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp