Bản dịch của từ Defibrillation trong tiếng Việt
Defibrillation

Defibrillation (Noun)
Defibrillation saved John's life during the heart attack last year.
Sự sốc điện đã cứu sống John trong cơn đau tim năm ngoái.
Defibrillation did not work for the patient in the emergency room.
Sự sốc điện đã không hiệu quả cho bệnh nhân trong phòng cấp cứu.
Is defibrillation always necessary in cardiac arrest situations?
Có phải sự sốc điện luôn cần thiết trong các tình huống ngừng tim không?
Họ từ
Defibrillation là một quá trình y tế nhằm hồi sinh nhịp tim bình thường thông qua việc sử dụng thiết bị điện tim (máy khử rung tim) để phát ra điện áp cao. Quá trình này chủ yếu được áp dụng trong trường hợp ngừng tim đột ngột hoặc nhịp tim bất thường. Kỹ thuật này có thể được thực hiện bằng tay (các bác sĩ điều trị) hoặc tự động (máy khử rung tim tự động). Từ này không phân biệt giữa Anh và Mỹ, và chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y tế.
Từ "defibrillation" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cấu thành từ tiền tố "de-" có nghĩa là loại bỏ và "fibrillation" bắt nguồn từ "fibrilla", chỉ những sợi cơ nhỏ. Trong lĩnh vực y học, "defibrillation" đề cập đến quá trình loại bỏ nhịp tim không đều, bằng cách sử dụng điện để hồi phục nhịp tim bình thường. Khái niệm này được phát triển từ đầu thế kỷ 20 và trở thành kỹ thuật thiết yếu trong cấp cứu tim mạch hiện đại.
Từ "defibrillation" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tỷ lệ thấp hơn trong các phần Nghe, Đọc và Viết, do tính chuyên môn và kỹ thuật của nó. Tuy nhiên, trong phần Nói, từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến y tế hoặc sức khỏe cộng đồng, ví dụ như thảo luận về quy trình cấp cứu đối với bệnh nhân tim. Trong các tài liệu y học, từ này thường được đề cập trong các nghiên cứu, hướng dẫn và hội thảo về cấp cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp