Bản dịch của từ Deflating trong tiếng Việt
Deflating

Deflating (Verb)
The balloon is deflating slowly at the birthday party.
Chiếc bóng bay đang xì hơi chậm rãi tại bữa tiệc sinh nhật.
The kids are not deflating their toys after playing.
Bọn trẻ không xì hơi đồ chơi của chúng sau khi chơi.
Is the soccer ball deflating during the match?
Có phải bóng đá đang xì hơi trong trận đấu không?
Dạng động từ của Deflating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deflate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deflated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deflated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deflates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deflating |
Deflating (Adjective)
The deflating comments from peers affected Sarah's confidence during the presentation.
Những bình luận làm giảm tự tin từ bạn bè đã ảnh hưởng đến Sarah trong buổi thuyết trình.
The deflating news about job cuts did not motivate the team.
Tin tức làm giảm hy vọng về việc cắt giảm nhân sự không thúc đẩy nhóm.
Are deflating remarks common in group discussions at IELTS classes?
Những nhận xét làm giảm hy vọng có phổ biến trong các buổi thảo luận nhóm ở lớp IELTS không?
Họ từ
"Deflating" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm giảm bớt áp suất hoặc hơi bên trong một vật thể, thường là bóng hoặc lốp xe. Trong ngữ cảnh tâm lý, nó cũng có thể chỉ hành động làm giảm sự hưng phấn hoặc tự tin của ai đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên trong tiếng Anh Anh, "deflate" thường được sử dụng hơn trong ngữ cảnh thể thao hoặc kinh tế, liên quan đến giảm bơm hơi hoặc giảm khủng hoảng.
Từ "deflating" có nguồn gốc từ tiếng Latin "deflare", có nghĩa là "xì hơi" hoặc "thổi ra". Từ này được hình thành bởi tiền tố "de-" chỉ sự giảm bớt và "flare" nghĩa là "thổi". Cụm từ này đã được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự giảm áp suất hoặc khối lượng, thường liên quan đến khí. Trong ngữ cảnh hiện đại, "deflating" không chỉ thể hiện hành động vật lý mà còn được áp dụng trong các lĩnh vực như kinh tế để chỉ sự sụt giảm giá trị tài sản hay sự thu hẹp của một nền kinh tế.
Từ "deflating" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, trong ngữ cảnh liên quan đến kinh tế hoặc tâm lý học. Tần suất sử dụng của từ này có thể không cao trong các phần Nói và Viết, nhưng vẫn có thể được gặp trong các chủ đề liên quan đến khủng hoảng kinh tế hoặc sự giảm sút sự tự tin. Trong các ngữ cảnh khác, "deflating" được dùng để miêu tả quá trình làm xẹp hoặc giảm đi áp lực, thường gặp trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần hoặc mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp