Bản dịch của từ Deflating trong tiếng Việt

Deflating

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deflating (Verb)

dɪflˈeɪtɪŋ
dɪflˈeɪtɪŋ
01

Xả không khí ra khỏi một vật bị phồng lên.

Letting out the air from an inflated object.

Ví dụ

The balloon is deflating slowly at the birthday party.

Chiếc bóng bay đang xì hơi chậm rãi tại bữa tiệc sinh nhật.

The kids are not deflating their toys after playing.

Bọn trẻ không xì hơi đồ chơi của chúng sau khi chơi.

Is the soccer ball deflating during the match?

Có phải bóng đá đang xì hơi trong trận đấu không?

Dạng động từ của Deflating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Deflate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Deflated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Deflated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Deflates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Deflating

Deflating (Adjective)

01

Khiến ai đó đột nhiên cảm thấy kém tự tin hoặc ít hy vọng hơn.

Causing someone to suddenly feel less confident or less hopeful.

Ví dụ

The deflating comments from peers affected Sarah's confidence during the presentation.

Những bình luận làm giảm tự tin từ bạn bè đã ảnh hưởng đến Sarah trong buổi thuyết trình.

The deflating news about job cuts did not motivate the team.

Tin tức làm giảm hy vọng về việc cắt giảm nhân sự không thúc đẩy nhóm.

Are deflating remarks common in group discussions at IELTS classes?

Những nhận xét làm giảm hy vọng có phổ biến trong các buổi thảo luận nhóm ở lớp IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Deflating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deflating

Không có idiom phù hợp