Bản dịch của từ Defunctioning trong tiếng Việt

Defunctioning

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Defunctioning (Adjective)

dɨfˈʌŋkʃənɨŋ
dɨfˈʌŋkʃənɨŋ
01

(phẫu thuật) liên quan đến việc chuyển hướng từ một bộ phận của cơ thể thường thực hiện một chức năng nhất định.

Surgery involving a diversion from part of the body that would usually perform a certain function.

Ví dụ

The defunctioning procedure helped patients regain their quality of life.

Quy trình phẫu thuật đã giúp bệnh nhân lấy lại chất lượng cuộc sống.

The defunctioning surgery did not work for many patients last year.

Phẫu thuật không thành công cho nhiều bệnh nhân năm ngoái.

Is defunctioning surgery common in hospitals across the country?

Phẫu thuật phân chia có phổ biến trong các bệnh viện trên toàn quốc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/defunctioning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Defunctioning

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.