Bản dịch của từ Defunctioning trong tiếng Việt
Defunctioning

Defunctioning (Adjective)
The defunctioning procedure helped patients regain their quality of life.
Quy trình phẫu thuật đã giúp bệnh nhân lấy lại chất lượng cuộc sống.
The defunctioning surgery did not work for many patients last year.
Phẫu thuật không thành công cho nhiều bệnh nhân năm ngoái.
Is defunctioning surgery common in hospitals across the country?
Phẫu thuật phân chia có phổ biến trong các bệnh viện trên toàn quốc không?
"Defunctioning" là một thuật ngữ y học chỉ việc loại bỏ hoặc ngừng hoạt động của một phần nào đó trong cơ thể, thường được áp dụng trong bối cảnh phẫu thuật. Thuật ngữ này ít được sử dụng trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Trong khi "defunctioning" chủ yếu giữ nguyên hình thức và ý nghĩa trong cả hai tiếng Anh, sự khác nhau có thể xảy ra trong ngữ cảnh sử dụng và sự phổ biến của thuật ngữ này trong các tài liệu chuyên ngành.
Từ "defunctioning" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "de-" có nghĩa là "khỏi, ra ngoài" và gốc từ "function" bắt nguồn từ "functio", có nghĩa là "hoạt động, thực thi". Thuật ngữ này hiện được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là y học và kỹ thuật, để diễn tả hành động ngừng hoạt động hoặc mất chức năng của một hệ thống hay cơ chế nào đó. Sự phát triển từ nguyên nghĩa đến ý nghĩa hiện tại cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa việc khước từ chức năng và tác động của điều này đến các hệ thống và tổ chức.
Từ "defunctioning" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh y học, đặc biệt liên quan đến các thủ thuật phẫu thuật hoặc các tình trạng y tế có liên quan đến sự dừng chức năng của một cơ quan. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu thấy trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các chủ đề y tế, và ít phổ biến trong Listening và Reading. Từ này có thể gặp trong các tài liệu nghiên cứu hoặc báo cáo y tế chuyên ngành.