Bản dịch của từ Deglaze trong tiếng Việt
Deglaze

Deglaze (Verb)
I will deglaze the pan after cooking the chicken for dinner.
Tôi sẽ khử nước trong chảo sau khi nấu gà cho bữa tối.
They did not deglaze the skillet, so the sauce was bland.
Họ đã không khử nước trong chảo, vì vậy nước sốt rất nhạt.
Can you deglaze the pan for the beef stew recipe?
Bạn có thể khử nước trong chảo cho công thức hầm thịt bò không?
Dạng động từ của Deglaze (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deglaze |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deglazed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deglazed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deglazes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deglazing |
Từ "deglaze" là một thuật ngữ trong chế biến món ăn, chỉ hành động sử dụng chất lỏng, thường là rượu hoặc nước, để hòa tan những phần bị cháy hoặc dính còn sót lại trên đáy chảo sau khi nấu. Quá trình này không chỉ giúp làm sạch chảo mà còn tạo ra nước sốt có hương vị sâu sắc hơn. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "deglaze" trong ngữ cảnh ẩm thực tương tự nhau.
Từ "deglaze" xuất phát từ tiếng Pháp "déglacer", trong đó "dé-" có nghĩa là "giảm" và "glacer" có nghĩa là "làm đông lại" hoặc "làm mát". Trong bối cảnh ẩm thực, thuật ngữ này bắt nguồn từ kỹ thuật nấu ăn, nơi người đầu bếp loại bỏ lớp nước sốt bám trên chảo bằng cách thêm chất lỏng, giúp hòa tan các hương vị còn sót lại. Nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên tính chức năng, thể hiện khả năng làm phong phú hương vị món ăn.
Từ "deglaze" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong 4 thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó chủ yếu thuộc về lĩnh vực nấu ăn, thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến kỹ thuật chế biến thực phẩm, đặc biệt là khi làm sạch chảo bằng cách thêm chất lỏng để hòa tan các chất cặn. Những ngữ cảnh này thường gặp trong các khóa học ẩm thực, sách nấu ăn và chương trình truyền hình về thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp