Bản dịch của từ Deglaze trong tiếng Việt

Deglaze

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deglaze (Verb)

dɨɡlˈeɪzi
dɨɡlˈeɪzi
01

Làm nước xốt hoặc nước sốt bằng cách thêm chất lỏng vào nước ép nấu ăn và các mảnh thức ăn trong (chảo đựng thịt đã được nấu chín)

Make a gravy or sauce by adding liquid to the cooking juices and food particles in a pan in which meat has been cooked.

Ví dụ

I will deglaze the pan after cooking the chicken for dinner.

Tôi sẽ khử nước trong chảo sau khi nấu gà cho bữa tối.

They did not deglaze the skillet, so the sauce was bland.

Họ đã không khử nước trong chảo, vì vậy nước sốt rất nhạt.

Can you deglaze the pan for the beef stew recipe?

Bạn có thể khử nước trong chảo cho công thức hầm thịt bò không?

Dạng động từ của Deglaze (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Deglaze

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Deglazed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Deglazed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Deglazes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Deglazing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deglaze/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deglaze

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.