Bản dịch của từ Deinotherium trong tiếng Việt

Deinotherium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deinotherium (Noun)

dˌaɪənˈɪðɚiəm
dˌaɪənˈɪðɚiəm
01

Một loài động vật có vú giống voi hóa thạch được tìm thấy chủ yếu ở thế pliocene, hàm dưới có ngà cong xuống và ra sau.

A fossil elephantlike mammal found mainly in the pliocene epoch the lower jaw having tusks curving downwards and backwards.

Ví dụ

Deinotherium fossils were discovered in 200,000-year-old layers in Africa.

Hóa thạch Deinotherium được phát hiện trong các lớp đất 200.000 năm ở Châu Phi.

Many researchers do not study deinotherium due to its rarity.

Nhiều nhà nghiên cứu không nghiên cứu deinotherium vì sự hiếm có của nó.

Is deinotherium related to modern elephants in any way?

Deinotherium có liên quan đến các loài voi hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deinotherium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deinotherium

Không có idiom phù hợp