Bản dịch của từ Deinotherium trong tiếng Việt
Deinotherium

Deinotherium (Noun)
Deinotherium fossils were discovered in 200,000-year-old layers in Africa.
Hóa thạch Deinotherium được phát hiện trong các lớp đất 200.000 năm ở Châu Phi.
Many researchers do not study deinotherium due to its rarity.
Nhiều nhà nghiên cứu không nghiên cứu deinotherium vì sự hiếm có của nó.
Is deinotherium related to modern elephants in any way?
Deinotherium có liên quan đến các loài voi hiện đại không?
Đeinotherium là một chi động vật có vú đã tuyệt chủng thuộc họ Deinotheriidae, sống chủ yếu trong kỷ Miocene đến Pleistocene. Chúng đặc trưng bởi hàm răng phía dưới lớn, thường được ví như cái vòi, và là động vật ăn cỏ sống ở môi trường gần nước. Từ "deinotherium" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là "thú khổng lồ". Mặc dù không còn tồn tại, Deinotherium cung cấp cái nhìn quý giá về sự phát triển tiến hóa của động vật họ voi.
"Deinotherium" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "deino" có nghĩa là "kinh khủng" hoặc "kỳ dị" và "therium" có nghĩa là "thú". Deinotherium là một chi thuộc lớp động vật có vú đã tuyệt chủng, sống trong thời kỳ giữa và muộn của kỷ Tân sinh. Đặc điểm nổi bật là hàm dưới có hình dạng kỳ lạ, dẫn đến tên gọi này. Sự kết hợp giữa các phần từ ngữ của nó phản ánh đặc điểm hình thái độc đáo của loài thú này trong bối cảnh phát triển sinh học trong lịch sử.
Deinotherium, một loài động vật có vú thuộc họ Xylobatidae, không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật và nghiên cứu về động vật hóa thạch, do đó ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Nó thường được đề cập trong các bài viết về lịch sử tiến hóa, sinh thái học và bảo tồn động vật, cũng như trong các tài liệu về khảo cổ học liên quan đến thời kỳ Miocene.