Bản dịch của từ Dele trong tiếng Việt
Dele
Noun [U/C] Verb

Dele (Noun)
ˈdiːli
ˈdili
01
Dấu hiệu của người hiệu đính cho biết nội dung cần xóa.
A proofreader's sign indicating matter to be deleted.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dele
Không có idiom phù hợp