Bản dịch của từ Delightfully trong tiếng Việt

Delightfully

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Delightfully (Adverb)

dɪlˈaɪtfəli
dɪlˈaɪtflli
01

Theo một cách đó là rất dễ chịu, hấp dẫn, hoặc làm hài lòng.

In a way that is very pleasant attractive or pleasing.

Ví dụ

She spoke delightfully about her recent trip to Paris.

Cô ấy nói một cách rất dễ chịu về chuyến đi gần đây của mình.

He did not perform delightfully in the IELTS speaking test.

Anh ấy không biểu diễn một cách dễ chịu trong bài thi nói IELTS.

Did they answer the questions delightfully during the interview?

Họ đã trả lời các câu hỏi một cách dễ chịu trong cuộc phỏng vấn chưa?

Dạng trạng từ của Delightfully (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Delightfully

Vui thích

More delightfully

Vui vẻ hơn

Most delightfully

Vui nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/delightfully/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Delightfully

Không có idiom phù hợp