Bản dịch của từ Delightfully trong tiếng Việt
Delightfully

Delightfully (Adverb)
Theo một cách đó là rất dễ chịu, hấp dẫn, hoặc làm hài lòng.
In a way that is very pleasant attractive or pleasing.
She spoke delightfully about her recent trip to Paris.
Cô ấy nói một cách rất dễ chịu về chuyến đi gần đây của mình.
He did not perform delightfully in the IELTS speaking test.
Anh ấy không biểu diễn một cách dễ chịu trong bài thi nói IELTS.
Did they answer the questions delightfully during the interview?
Họ đã trả lời các câu hỏi một cách dễ chịu trong cuộc phỏng vấn chưa?
Dạng trạng từ của Delightfully (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Delightfully Vui thích | More delightfully Vui vẻ hơn | Most delightfully Vui nhất |
Họ từ
"Delightfully" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách thú vị" hoặc "một cách vui vẻ", thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc trạng thái mang lại niềm vui hoặc sự hạnh phúc. Từ này không khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, ở Anh, từ này có thể thường thấy trong văn phong trang trọng hơn, trong khi ở Mỹ, nó có thể được sử dụng trong các tình huống hàng ngày hơn.
Từ "delightfully" bắt nguồn từ tiếng Latin "delectare", có nghĩa là "làm vui vẻ". "Delectare" đã phát triển thành tiếng Pháp cổ là "deliter", và từ đó xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Sự chuyển biến từ một động từ thành một trạng từ mang ý nghĩa tôn vinh sự vui thích, thỏa mãn. Hiện nay, "delightfully" được sử dụng để mô tả sự vui vẻ hoặc thú vị với sắc thái tích cực, phản ánh nguồn gốc ban đầu của nó về niềm vui và sự hài lòng.
Từ "delightfully" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong phần Writing và Speaking của IELTS, thường được sử dụng để diễn đạt cảm xúc tích cực hoặc sự hài lòng. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh mô tả trải nghiệm hoặc cảm nhận tích cực về một sự kiện, hoạt động hoặc đối tượng. Trong cuộc sống hàng ngày, "delightfully" thường gặp trong các tình huống diễn tả sự hạnh phúc, vui vẻ hoặc sự hài lòng về món ăn, phong cảnh hoặc người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp