Bản dịch của từ Delights trong tiếng Việt
Delights

Delights (Noun)
Số nhiều của niềm vui.
Plural of delight.
The community festival delights many families in our neighborhood every summer.
Lễ hội cộng đồng mang lại niềm vui cho nhiều gia đình trong khu phố.
The event does not delight everyone, especially those who dislike crowds.
Sự kiện không mang lại niềm vui cho mọi người, đặc biệt là những người không thích đám đông.
Does the new park delight the residents of Maple Street?
Công viên mới có mang lại niềm vui cho cư dân trên đường Maple không?
Dạng danh từ của Delights (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Delight | Delights |
Họ từ
Từ "delights" là danh từ số nhiều của "delight", có nghĩa là sự vui sướng hoặc niềm hân hoan. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ những điều làm con người cảm thấy hài lòng và vui vẻ. Ở Anh và Mỹ, "delight" được sử dụng tương tự, nhưng ở Anh, từ này thường liên quan đến các trải nghiệm văn hóa, trong khi ở Mỹ, nó có thể chỉ nhiều hoạt động giải trí hơn. Trong phát âm, cả hai đều phát âm gần như giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu.
Từ "delights" có nguồn gốc từ động từ Latin "delectare", nghĩa là "làm vui vẻ" hoặc "hấp dẫn". Trong tiếng Pháp cổ, từ này biến đổi thành "delit", mang nghĩa là sự thích thú. Mặc dù xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, ý nghĩa của nó vẫn giữ nguyên liên quan đến sự hài lòng và niềm vui. Hiện nay, "delights" chỉ sự thích thú, sự thỏa mãn cảm xúc, thường dùng trong văn cảnh miêu tả các trải nghiệm tích cực đáng thưởng thức.
Từ "delights" thường xuất hiện trong các bài viết và phần nói của IELTS, đặc biệt trong bối cảnh mô tả cảm xúc hoặc trải nghiệm tích cực. Trong phần nghe, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại liên quan đến sở thích hoặc sự hài lòng. Trong cuộc sống hàng ngày, "delights" thường được sử dụng để chỉ những điều mang lại niềm vui, chẳng hạn như món ăn ngon, trải nghiệm giải trí, hoặc sự kiện đặc biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



