Bản dịch của từ Delights trong tiếng Việt
Delights
Noun [U/C]
Delights (Noun)
dɪlˈaɪts
dɪlˈaɪts
01
Số nhiều của niềm vui.
Plural of delight.
Ví dụ
The community festival delights many families in our neighborhood every summer.
Lễ hội cộng đồng mang lại niềm vui cho nhiều gia đình trong khu phố.
The event does not delight everyone, especially those who dislike crowds.
Sự kiện không mang lại niềm vui cho mọi người, đặc biệt là những người không thích đám đông.
Does the new park delight the residents of Maple Street?
Công viên mới có mang lại niềm vui cho cư dân trên đường Maple không?
Dạng danh từ của Delights (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Delight | Delights |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] So, learning to prepare spaghetti carbonara was an enriching and journey [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] If I am listening to country music brings me a peaceful and relaxing vibe [...]Trích: What kind of music you like - Chủ đề IELTS Speaking và bài mẫu
[...] But I do make an effort to enjoy myself and take in the simple pleasures of life [...]Trích: Topic: Happiness | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] I maintain a few photo albums at home, which are always a to flip through during family gatherings [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
Idiom with Delights
Không có idiom phù hợp