Bản dịch của từ Deliverer trong tiếng Việt
Deliverer
Deliverer (Noun)
The deliverer brought important news about the community meeting tonight.
Người đưa tin đã mang đến thông tin quan trọng về cuộc họp cộng đồng tối nay.
The deliverer did not arrive on time for the social event.
Người đưa tin đã không đến đúng giờ cho sự kiện xã hội.
Is the deliverer responsible for all the community announcements?
Người đưa tin có trách nhiệm với tất cả thông báo cộng đồng không?
Người phát biểu hoặc thuyết trình.
A person who delivers a speech or presentation
The deliverer presented ideas at the social conference last Saturday.
Người phát biểu đã trình bày ý tưởng tại hội nghị xã hội thứ Bảy vừa qua.
The deliverer did not attend the social event yesterday.
Người phát biểu đã không tham dự sự kiện xã hội hôm qua.
Who is the deliverer for the upcoming social seminar?
Ai là người phát biểu cho hội thảo xã hội sắp tới?
Maria is a deliverer of food to homeless families every week.
Maria là người giao thực phẩm cho các gia đình vô gia cư mỗi tuần.
The deliverer did not arrive on time for the community event.
Người giao hàng đã không đến đúng giờ cho sự kiện cộng đồng.
Is the deliverer bringing supplies to the local shelter today?
Người giao hàng có mang theo vật phẩm đến nơi trú ẩn địa phương hôm nay không?
Deliverer (Noun Countable)
The deliverer brought food to families affected by the recent flood.
Người giao hàng đã mang thực phẩm đến các gia đình bị ảnh hưởng bởi lũ lụt gần đây.
The deliverer did not arrive on time for the charity event.
Người giao hàng đã không đến đúng giờ cho sự kiện từ thiện.
Is the deliverer responsible for the damaged goods during transit?
Người giao hàng có chịu trách nhiệm về hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp