Bản dịch của từ Deliverer trong tiếng Việt
Deliverer
Deliverer (Noun)
The deliverer brought food to families in need during the pandemic.
Người giao hàng đã mang thực phẩm đến các gia đình cần trong đại dịch.
The deliverer did not arrive on time for the community event.
Người giao hàng đã không đến đúng giờ cho sự kiện cộng đồng.
Is the deliverer responsible for delivering supplies to local shelters?
Người giao hàng có chịu trách nhiệm giao hàng hóa đến các nơi trú ẩn không?
Deliverer (Noun Countable)
Many deliverers helped distribute food during the 2020 pandemic in New York.
Nhiều người giao hàng đã giúp phân phát thực phẩm trong đại dịch 2020 ở New York.
Few deliverers worked in our neighborhood last summer due to restrictions.
Ít người giao hàng làm việc trong khu phố của chúng tôi mùa hè vừa qua vì hạn chế.
How many deliverers are available for the charity event next week?
Có bao nhiêu người giao hàng có sẵn cho sự kiện từ thiện tuần tới?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp