Bản dịch của từ Deliverer trong tiếng Việt

Deliverer

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deliverer (Noun)

dɪlˈɪvɚɚ
dɪlˈɪvɚɚ
01

Người đưa tin hoặc người chuyển phát nhanh.

A messenger or courier

Ví dụ

The deliverer brought important news about the community meeting tonight.

Người đưa tin đã mang đến thông tin quan trọng về cuộc họp cộng đồng tối nay.

The deliverer did not arrive on time for the social event.

Người đưa tin đã không đến đúng giờ cho sự kiện xã hội.

Is the deliverer responsible for all the community announcements?

Người đưa tin có trách nhiệm với tất cả thông báo cộng đồng không?

02

Người phát biểu hoặc thuyết trình.

A person who delivers a speech or presentation

Ví dụ

The deliverer presented ideas at the social conference last Saturday.

Người phát biểu đã trình bày ý tưởng tại hội nghị xã hội thứ Bảy vừa qua.

The deliverer did not attend the social event yesterday.

Người phát biểu đã không tham dự sự kiện xã hội hôm qua.

Who is the deliverer for the upcoming social seminar?

Ai là người phát biểu cho hội thảo xã hội sắp tới?

03

Người hoặc vật chuyển phát vật gì đó.

A person or thing that delivers something

Ví dụ

Maria is a deliverer of food to homeless families every week.

Maria là người giao thực phẩm cho các gia đình vô gia cư mỗi tuần.

The deliverer did not arrive on time for the community event.

Người giao hàng đã không đến đúng giờ cho sự kiện cộng đồng.

Is the deliverer bringing supplies to the local shelter today?

Người giao hàng có mang theo vật phẩm đến nơi trú ẩn địa phương hôm nay không?

Deliverer (Noun Countable)

dɪlˈɪvɚɚ
dɪlˈɪvɚɚ
01

Một cá nhân hoặc tổ chức mang hoặc vận chuyển hàng hóa đến người nhận.

A person or entity that carries or transports goods to a recipient

Ví dụ

The deliverer brought food to families affected by the recent flood.

Người giao hàng đã mang thực phẩm đến các gia đình bị ảnh hưởng bởi lũ lụt gần đây.

The deliverer did not arrive on time for the charity event.

Người giao hàng đã không đến đúng giờ cho sự kiện từ thiện.

Is the deliverer responsible for the damaged goods during transit?

Người giao hàng có chịu trách nhiệm về hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Deliverer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deliverer

Không có idiom phù hợp