Bản dịch của từ Demographic characteristics trong tiếng Việt

Demographic characteristics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Demographic characteristics (Noun)

dˌɛməɡɹˈæfɨk kˌɛɹəktɚˈɪstɨks
dˌɛməɡɹˈæfɨk kˌɛɹəktɚˈɪstɨks
01

Dữ liệu thống kê liên quan đến dân số và các nhóm cụ thể trong đó.

Statistical data relating to the population and particular groups within it.

Ví dụ

Demographic characteristics show that young people prefer social media platforms.

Các đặc điểm nhân khẩu cho thấy giới trẻ thích nền tảng mạng xã hội.

Demographic characteristics do not always reflect the true diversity of a community.

Các đặc điểm nhân khẩu không luôn phản ánh sự đa dạng thực sự của cộng đồng.

What demographic characteristics are most important for understanding social trends?

Các đặc điểm nhân khẩu nào là quan trọng nhất để hiểu xu hướng xã hội?

Demographic characteristics show that 60% of the population is under 30.

Các đặc điểm nhân khẩu học cho thấy 60% dân số dưới 30 tuổi.

Demographic characteristics do not include personal opinions or beliefs.

Các đặc điểm nhân khẩu học không bao gồm ý kiến hoặc niềm tin cá nhân.

02

Các đặc điểm hoặc thuộc tính mô tả một phân khúc dân số, chẳng hạn như độ tuổi, giới tính, thu nhập hoặc trình độ học vấn.

Qualities or attributes that describe a population segment, such as age, gender, income, or education level.

Ví dụ

Demographic characteristics show that our city has many young families.

Các đặc điểm nhân khẩu học cho thấy thành phố chúng tôi có nhiều gia đình trẻ.

Demographic characteristics do not include personal preferences or cultural backgrounds.

Các đặc điểm nhân khẩu học không bao gồm sở thích cá nhân hoặc nền tảng văn hóa.

What demographic characteristics are most important for social policy planning?

Những đặc điểm nhân khẩu học nào là quan trọng nhất cho kế hoạch chính sách xã hội?

Demographic characteristics show that our city has many young families.

Các đặc điểm nhân khẩu cho thấy thành phố chúng tôi có nhiều gia đình trẻ.

Demographic characteristics do not include personal opinions or preferences.

Các đặc điểm nhân khẩu không bao gồm ý kiến hoặc sở thích cá nhân.

03

Các yếu tố hoặc biến được sử dụng trong phân tích dân số và nghiên cứu thị trường.

Factors or variables used in population analysis and marketing studies.

Ví dụ

Demographic characteristics include age, gender, and income levels in studies.

Các đặc điểm nhân khẩu học bao gồm tuổi, giới tính và mức thu nhập trong các nghiên cứu.

Demographic characteristics do not only focus on education and location.

Các đặc điểm nhân khẩu học không chỉ tập trung vào giáo dục và vị trí.

What demographic characteristics are most relevant to social policy changes?

Các đặc điểm nhân khẩu học nào là quan trọng nhất đối với thay đổi chính sách xã hội?

Demographic characteristics include age, gender, and income levels of residents.

Các đặc điểm nhân khẩu học bao gồm độ tuổi, giới tính và thu nhập của cư dân.

Demographic characteristics do not define a person's individual experiences or values.

Các đặc điểm nhân khẩu học không xác định trải nghiệm hoặc giá trị cá nhân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/demographic characteristics/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Demographic characteristics

Không có idiom phù hợp