Bản dịch của từ Demographic information trong tiếng Việt

Demographic information

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Demographic information (Noun)

dˌɛməɡɹˈæfɨk ˌɪnfɚmˈeɪʃən
dˌɛməɡɹˈæfɨk ˌɪnfɚmˈeɪʃən
01

Dữ liệu thống kê liên quan đến dân số và các nhóm cụ thể trong đó.

Statistical data relating to the population and particular groups within it.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thông tin mô tả các thuộc tính của một dân số như tuổi, chủng tộc, giới tính và thu nhập.

Information that characterizes the attributes of a population such as age, race, gender, and income.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Dữ liệu mô tả các đặc điểm xã hội và kinh tế của một dân số.

Data describing the social and economic characteristics of a population.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/demographic information/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line graph ngày 26/09/2020
[...] The data gives about urban and rural areas as well as three particular age groups in one country from 1950 to 2000 with predictions to 2040 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line graph ngày 26/09/2020

Idiom with Demographic information

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.