Bản dịch của từ Denaturant trong tiếng Việt

Denaturant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Denaturant (Noun)

01

Một chất dùng để làm biến tính một chất khác, điển hình là một chất hóa học được thêm vào ethanol để làm cho nó không thể uống được.

A substance used to denature another substance typically a chemical agent added to ethanol to make it undrinkable.

Ví dụ

The denaturant in industrial alcohol prevents people from consuming it safely.

Chất khử tính chất trong rượu công nghiệp ngăn mọi người tiêu thụ an toàn.

Many people do not understand the role of denaturant in products.

Nhiều người không hiểu vai trò của chất khử tính chất trong sản phẩm.

Is the denaturant used in hand sanitizers effective against germs?

Chất khử tính chất được sử dụng trong nước rửa tay có hiệu quả chống vi khuẩn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/denaturant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Denaturant

Không có idiom phù hợp