Bản dịch của từ Denaturant trong tiếng Việt
Denaturant

Denaturant (Noun)
The denaturant in industrial alcohol prevents people from consuming it safely.
Chất khử tính chất trong rượu công nghiệp ngăn mọi người tiêu thụ an toàn.
Many people do not understand the role of denaturant in products.
Nhiều người không hiểu vai trò của chất khử tính chất trong sản phẩm.
Is the denaturant used in hand sanitizers effective against germs?
Chất khử tính chất được sử dụng trong nước rửa tay có hiệu quả chống vi khuẩn không?
Họ từ
Chất khử trùng (denaturant) là một thuật ngữ hóa học chỉ các hợp chất được bổ sung vào các chế phẩm như rượu để làm mất đi tính chất an toàn của chúng, nhằm ngăn chặn việc sử dụng cho mục đích tiêu dùng trong thực phẩm. Trong tiếng Anh, "denaturant" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng. Chất khử trùng thường được áp dụng trong ngành công nghiệp và nghiên cứu hóa học nhằm phục vụ các mục đích cụ thể liên quan đến phân tích và kiểm soát chất lượng.
Từ "denaturant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "denaturare", trong đó "de-" có nghĩa là "ngược lại" và "natura" có nghĩa là "tự nhiên". Lịch sử của từ này phản ánh quá trình làm thay đổi cấu trúc tự nhiên của một chất, thường trong bối cảnh hóa học và sinh học. Trong các ứng dụng hiện nay, "denaturant" chỉ các chất được thêm vào để làm mất đi tính chất tự nhiên của một sản phẩm, thường được áp dụng trong ngành thực phẩm và mỹ phẩm.
Từ "denaturant" thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Viết, liên quan đến hóa học và sinh học. Từ này mô tả các chất dùng để thay đổi cấu trúc protein, thường trong nghiên cứu và công nghiệp thực phẩm. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "denaturant" xuất hiện trong các lĩnh vực như khoa học thực phẩm, dược phẩm và sinh học phân tử, khi bàn về tính chất của protein và các quá trình biến đổi của chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp