Bản dịch của từ Densitometer trong tiếng Việt
Densitometer

Densitometer (Noun)
The densitometer measured the density of the community's housing materials.
Densitometer đã đo mật độ của vật liệu nhà ở trong cộng đồng.
The densitometer did not provide accurate readings during the social event.
Densitometer không cung cấp số liệu chính xác trong sự kiện xã hội.
How does the densitometer help in social project evaluations?
Densitometer giúp gì trong việc đánh giá dự án xã hội?
The densitometer accurately measures the density of the liquid sample.
Máy đo mật độ đo chính xác mật độ của mẫu lỏng.
She couldn't find her densitometer before the experiment, causing delays.
Cô ấy không thể tìm thấy máy đo mật độ của mình trước thí nghiệm, gây ra sự trì hoãn.
Dụng cụ đo mật độ ảnh của hình ảnh trên phim hoặc ảnh in.
An instrument for measuring the photographic density of an image on a film or photographic print.
The densitometer showed high density in the recent photo exhibition.
Densitometer cho thấy độ đậm cao trong triển lãm ảnh gần đây.
The artist did not use a densitometer for her last project.
Nghệ sĩ không sử dụng densitometer cho dự án cuối cùng của cô ấy.
How does a densitometer help in analyzing social photography?
Densitometer giúp phân tích nhiếp ảnh xã hội như thế nào?
The densitometer accurately measures the density of the image on the film.
Máy đo mật độ đo chính xác mật độ của hình ảnh trên bộ phim.
She couldn't find the densitometer to analyze the photographic print.
Cô ấy không thể tìm thấy máy đo mật độ để phân tích bản in ảnh.
Densitometer là một thiết bị đo mật độ, thường được sử dụng trong lĩnh vực in ấn, nhiếp ảnh và đo lường các vật liệu quang học. Chức năng chính của nó là xác định độ dày hoặc mật độ của một vật thể hoặc màng mỏng. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi mà không biến thể, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng "densitometer" nhưng ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh kỹ thuật. Densitometer có thể thuộc nhiều loại khác nhau, chẳng hạn như densitometer quang học và densitometer hạt.
Từ "densitometer" xuất phát từ tiếng Latin, với "densitas" có nghĩa là "mật độ" và "metrum" có nghĩa là "đo". Thiết bị này được phát triển để đo mật độ quang học của vật liệu, điều này cực kỳ quan trọng trong các lĩnh vực như nhiếp ảnh và in ấn. Khả năng đo lường chính xác mật độ giúp các chuyên gia trong lĩnh vực này điều chỉnh chất lượng hình ảnh và tài liệu, do đó từ "densitometer" phản ánh rõ ràng mục đích chức năng của nó.
Từ "densitometer" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì nó thuộc về lĩnh vực chuyên môn trong khoa học và công nghệ như đo độ dày hoặc mật độ vật liệu. Trong các bối cảnh khác, "densitometer" thường được sử dụng trong ngành in ấn, kiểm tra chất lượng hình ảnh, và nghiên cứu vật liệu. Sự xuất hiện hạn chế của từ này trong tiếng Anh phổ thông cho thấy nó chủ yếu được áp dụng trong các lĩnh vực chuyên môn, không phải là từ vựng phổ thông.