Bản dịch của từ Depolarizes trong tiếng Việt

Depolarizes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Depolarizes (Verb)

dɨpˈɑɹəlˌaɪzɨz
dɨpˈɑɹəlˌaɪzɨz
01

Loại bỏ hoặc vô hiệu hóa sự phân cực bên trong một cái gì đó, đặc biệt là trong một tế bào hoặc một sợi thần kinh.

To remove or neutralize polarization within something especially in a cell or a nerve fiber.

Ví dụ

The new policy depolarizes political discussions among students at Harvard University.

Chính sách mới làm giảm sự phân cực trong các cuộc thảo luận chính trị tại Harvard.

This approach does not depolarize opinions in the community as expected.

Cách tiếp cận này không làm giảm sự phân cực trong cộng đồng như mong đợi.

How does the program depolarize debates during the conference in Chicago?

Chương trình này làm thế nào để giảm sự phân cực trong các cuộc tranh luận tại hội nghị ở Chicago?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Depolarizes cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Depolarizes

Không có idiom phù hợp