Bản dịch của từ Depolarizes trong tiếng Việt
Depolarizes
Depolarizes (Verb)
Loại bỏ hoặc vô hiệu hóa sự phân cực bên trong một cái gì đó, đặc biệt là trong một tế bào hoặc một sợi thần kinh.
To remove or neutralize polarization within something especially in a cell or a nerve fiber.
The new policy depolarizes political discussions among students at Harvard University.
Chính sách mới làm giảm sự phân cực trong các cuộc thảo luận chính trị tại Harvard.
This approach does not depolarize opinions in the community as expected.
Cách tiếp cận này không làm giảm sự phân cực trong cộng đồng như mong đợi.
How does the program depolarize debates during the conference in Chicago?
Chương trình này làm thế nào để giảm sự phân cực trong các cuộc tranh luận tại hội nghị ở Chicago?