Bản dịch của từ Depolarizes trong tiếng Việt
Depolarizes

Depolarizes (Verb)
Loại bỏ hoặc vô hiệu hóa sự phân cực bên trong một cái gì đó, đặc biệt là trong một tế bào hoặc một sợi thần kinh.
To remove or neutralize polarization within something especially in a cell or a nerve fiber.
The new policy depolarizes political discussions among students at Harvard University.
Chính sách mới làm giảm sự phân cực trong các cuộc thảo luận chính trị tại Harvard.
This approach does not depolarize opinions in the community as expected.
Cách tiếp cận này không làm giảm sự phân cực trong cộng đồng như mong đợi.
How does the program depolarize debates during the conference in Chicago?
Chương trình này làm thế nào để giảm sự phân cực trong các cuộc tranh luận tại hội nghị ở Chicago?
Họ từ
Từ "depolarizes" có nguồn gốc từ thuật ngữ sinh học, ám chỉ quá trình giảm thiểu hoặc loại bỏ tiềm năng điện tích âm trong màng tế bào, dẫn đến sự kích thích của tế bào thần kinh hoặc cơ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt về ngữ nghĩa, mặc dù cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các vùng miền. Việc sử dụng từ này chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh khoa học và y học.
Từ "depolarizes" có nguồn gốc từ tiền tố "de-" có nghĩa là "không" hoặc "giảm đi" và gốc từ "polarize", xuất phát từ tiếng Latinh "polaris", liên quan đến "cực". Từ này ban đầu được sử dụng trong lĩnh vực vật lý để mô tả quá trình làm giảm phân cực của sóng ánh sáng. Trong ngữ cảnh sinh học, "depolarizes" mô tả sự mất đi trạng thái phân cực của màng tế bào, liên quan mật thiết đến quá trình tạo ra điện thế trong tế bào thần kinh, cho thấy sự tiến hóa của thuật ngữ theo thời gian.
Từ "depolarizes" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu trong bối cảnh khoa học tự nhiên và sinh học. Từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình thay đổi điện thế màng tế bào, đặc biệt là trong nghiên cứu tế bào thần kinh. Ngoài ra, "depolarizes" cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về điện học, nhưng tần suất vẫn không cao.