Bản dịch của từ Depredation trong tiếng Việt

Depredation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Depredation (Noun)

dɛpɹɪdˈeɪʃn
dɛpɹədˈeɪʃn
01

Một cuộc đột kích hoặc tấn công săn mồi.

A raid or predatory attack.

Ví dụ

The depredation of local wildlife affects the community's ecosystem balance.

Sự tấn công của động vật hoang dã địa phương ảnh hưởng đến cân bằng hệ sinh thái.

The city did not experience any depredation last year from outsiders.

Thành phố không trải qua sự tấn công nào từ người ngoài năm ngoái.

Did the community face depredation during the recent environmental crisis?

Cộng đồng có phải đối mặt với sự tấn công trong cuộc khủng hoảng môi trường gần đây không?

02

Hành vi tiêu thụ tài nguyên nông nghiệp (cây trồng, vật nuôi), đặc biệt là cướp bóc.

An act of consuming agricultural resources crops livestock especially as plunder.

Ví dụ

The depredation of crops by locusts affected farmers in California.

Sự tàn phá mùa màng bởi châu chấu ảnh hưởng đến nông dân ở California.

The depredation of livestock has not occurred in our community lately.

Sự tàn phá gia súc gần đây không xảy ra trong cộng đồng của chúng tôi.

Is the depredation of agricultural resources a serious issue in Vietnam?

Liệu sự tàn phá tài nguyên nông nghiệp có phải là vấn đề nghiêm trọng ở Việt Nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/depredation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Depredation

Không có idiom phù hợp