Bản dịch của từ Depressed skull fracture trong tiếng Việt

Depressed skull fracture

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Depressed skull fracture(Noun)

dɨpɹˈɛst skˈʌl fɹˈæktʃɚ
dɨpɹˈɛst skˈʌl fɹˈæktʃɚ
01

Một loại gãy xương sọ trong đó một phần của xương sọ bị lõm vào trong, thường do tác động trực tiếp.

A type of skull fracture where a portion of the skull is sunken inward, often due to direct impact.

Ví dụ
02

Một chấn thương nghiêm trọng có thể dẫn đến tổn thương não và các biến chứng khác.

A serious injury that can lead to brain damage and other complications.

Ví dụ
03

Có thể cần can thiệp phẫu thuật để sửa chữa hoặc nâng cao vùng lõm của xương sọ.

May require surgical intervention to repair or elevate the depressed area of the skull.

Ví dụ
04

Một loại gãy xương sọ trong đó xương bị đẩy vào trong, thường là do chấn thương.

A type of skull fracture where the bone is pushed inward often as a result of a traumatic injury

Ví dụ
05

Thường liên quan đến chấn thương đầu và có thể cần can thiệp phẫu thuật.

Commonly associated with head trauma and may require surgical intervention

Ví dụ
06

Có thể dẫn đến các biến chứng như chấn thương não hoặc xuất huyết.

Can lead to complications such as brain injury or hemorrhage

Ví dụ