Bản dịch của từ Depressed skull fracture trong tiếng Việt

Depressed skull fracture

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Depressed skull fracture (Noun)

dɨpɹˈɛst skˈʌl fɹˈæktʃɚ
dɨpɹˈɛst skˈʌl fɹˈæktʃɚ
01

Một loại gãy xương sọ trong đó một phần của xương sọ bị lõm vào trong, thường do tác động trực tiếp.

A type of skull fracture where a portion of the skull is sunken inward, often due to direct impact.

Ví dụ

The boy suffered a depressed skull fracture during the soccer match.

Cậu bé bị gãy xương sọ lõm trong trận đấu bóng đá.

She did not have a depressed skull fracture after the fall.

Cô ấy không bị gãy xương sọ lõm sau cú ngã.

Did the doctor diagnose a depressed skull fracture from the accident?

Bác sĩ có chẩn đoán gãy xương sọ lõm từ vụ tai nạn không?

02

Một chấn thương nghiêm trọng có thể dẫn đến tổn thương não và các biến chứng khác.

A serious injury that can lead to brain damage and other complications.

Ví dụ

The athlete suffered a depressed skull fracture during the championship game.

Vận động viên đã bị gãy xương sọ trầm trọng trong trận chung kết.

Many people do not recognize a depressed skull fracture's severity.

Nhiều người không nhận ra mức độ nghiêm trọng của gãy xương sọ trầm trọng.

Can a depressed skull fracture affect someone's social life significantly?

Gãy xương sọ trầm trọng có thể ảnh hưởng đáng kể đến đời sống xã hội không?

03

Có thể cần can thiệp phẫu thuật để sửa chữa hoặc nâng cao vùng lõm của xương sọ.

May require surgical intervention to repair or elevate the depressed area of the skull.

Ví dụ

The patient had a depressed skull fracture after the car accident.

Bệnh nhân bị gãy xương sọ trầm trọng sau tai nạn xe hơi.

Doctors do not always treat a depressed skull fracture immediately.

Bác sĩ không luôn luôn điều trị gãy xương sọ trầm trọng ngay lập tức.

Is a depressed skull fracture a common injury in sports accidents?

Gãy xương sọ trầm trọng có phải là chấn thương phổ biến trong tai nạn thể thao không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/depressed skull fracture/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Depressed skull fracture

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.