Bản dịch của từ Deprived region trong tiếng Việt
Deprived region

Deprived region(Noun)
Các khu vực được phân loại là bị gạt ra ngoài lề hoặc kém phát triển về cơ sở hạ tầng và dịch vụ.
Regions classified as marginalized or underdeveloped in terms of infrastructure and services.
Một khu vực địa lý đặc trưng bởi sự thiếu hụt tài nguyên hoặc không đủ khả năng tiếp cận các nhu cầu cơ bản.
A geographical area characterized by a lack of resources or insufficient access to basic needs.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Khu vực thiếu thốn (deprived region) đề cập đến những khu vực bị thiếu hụt về nguồn lực kinh tế, xã hội và cơ sở hạ tầng, điều này dẫn đến mức sống thấp và ít cơ hội phát triển cho cư dân. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong các nghiên cứu phát triển và chính sách công. Trong British English và American English, cách sử dụng cơ bản tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh và trọng số được nhấn mạnh ở mỗi khu vực.
Khu vực thiếu thốn (deprived region) đề cập đến những khu vực bị thiếu hụt về nguồn lực kinh tế, xã hội và cơ sở hạ tầng, điều này dẫn đến mức sống thấp và ít cơ hội phát triển cho cư dân. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong các nghiên cứu phát triển và chính sách công. Trong British English và American English, cách sử dụng cơ bản tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh và trọng số được nhấn mạnh ở mỗi khu vực.
