Bản dịch của từ Derailing trong tiếng Việt
Derailing

Derailing (Verb)
Khiến (tàu hỏa hoặc xe điện) vô tình rời khỏi đường ray.
Cause a train or tram to leave its tracks accidentally.
The protestors are derailing the tram service in downtown Los Angeles.
Những người biểu tình đang làm trật bánh dịch vụ xe điện ở trung tâm Los Angeles.
They are not derailing the train during the social movement.
Họ không làm trật bánh tàu trong phong trào xã hội.
Are the activists derailing the tram during the event this weekend?
Liệu những người hoạt động có làm trật bánh xe điện trong sự kiện cuối tuần này không?
Dạng động từ của Derailing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Derail |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Derailed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Derailed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Derails |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Derailing |
Derailing (Noun)
The train derailing caused delays for hundreds of commuters in New York.
Việc tàu hỏa bị trật bánh đã gây ra sự chậm trễ cho hàng trăm hành khách ở New York.
The recent accident did not involve derailing of any public transport vehicles.
Tai nạn gần đây không liên quan đến việc trật bánh của bất kỳ phương tiện công cộng nào.
Was the derailing of the subway train reported in the news yesterday?
Việc tàu điện ngầm bị trật bánh có được đưa tin trong ngày hôm qua không?
Họ từ
Từ "derailing" xuất phát từ động từ "derail", có nghĩa là làm cho một phương tiện giao thông, đặc biệt là tàu hỏa, rời khỏi đường ray. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "derailing" còn được sử dụng để chỉ hành động gây trở ngại, làm gián đoạn hoặc làm lệch hướng một quá trình, kế hoạch hoặc cuộc thảo luận. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong tần suất sử dụng ở các ngữ cảnh khác nhau, ví dụ như trong giao thông hoặc trong các cuộc họp.
Từ "derailing" bắt nguồn từ động từ "derail", xuất phát từ tiền tố "de-" có nghĩa là "ra khỏi" và danh từ "rail" có nghĩa là "đường ray". Trong tiếng Latinh, "rail" có thể liên hệ đến từ "regulus", mang ý nghĩa về đường đi hoặc sự hướng dẫn. Lịch sử từ này gắn liền với việc tàu hỏa lệch khỏi đường ray, dẫn đến ý nghĩa rộng hơn về việc làm cho một quá trình hoặc kế hoạch bị gián đoạn. Ngày nay, "derailing" thường được sử dụng để chỉ hành động phá vỡ hoặc cản trở hoạt động bình thường của một hệ thống, một dự án hay một cuộc thảo luận.
Từ "derailing" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng để miêu tả tình huống liên quan đến sự gián đoạn hoặc cản trở tiến trình của một sự việc. Trong ngữ cảnh thông thường, từ này thường được liên kết với lĩnh vực giao thông, chính trị và cuộc sống hàng ngày, mô tả sự ngừng trệ hoặc mất phương hướng của một kế hoạch hoặc dự án. Từ này thể hiện tính chất tiêu cực, thường được dùng để nhấn mạnh sự thất bại trong quản lý hoặc quy trình.