Bản dịch của từ Derailing trong tiếng Việt

Derailing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Derailing (Verb)

dɪɹˈeɪlɪŋ
dɪɹˈeɪlɪŋ
01

Khiến (tàu hỏa hoặc xe điện) vô tình rời khỏi đường ray.

Cause a train or tram to leave its tracks accidentally.

Ví dụ

The protestors are derailing the tram service in downtown Los Angeles.

Những người biểu tình đang làm trật bánh dịch vụ xe điện ở trung tâm Los Angeles.

They are not derailing the train during the social movement.

Họ không làm trật bánh tàu trong phong trào xã hội.

Are the activists derailing the tram during the event this weekend?

Liệu những người hoạt động có làm trật bánh xe điện trong sự kiện cuối tuần này không?

Dạng động từ của Derailing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Derail

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Derailed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Derailed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Derails

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Derailing

Derailing (Noun)

ˈdɪ.reɪ.lɪŋ
ˈdɪ.reɪ.lɪŋ
01

Hành động của một phương tiện hoặc bộ phận phương tiện bị trật bánh.

The action of a vehicle or vehicle component becoming derailed.

Ví dụ

The train derailing caused delays for hundreds of commuters in New York.

Việc tàu hỏa bị trật bánh đã gây ra sự chậm trễ cho hàng trăm hành khách ở New York.

The recent accident did not involve derailing of any public transport vehicles.

Tai nạn gần đây không liên quan đến việc trật bánh của bất kỳ phương tiện công cộng nào.

Was the derailing of the subway train reported in the news yesterday?

Việc tàu điện ngầm bị trật bánh có được đưa tin trong ngày hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/derailing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Derailing

Không có idiom phù hợp