Bản dịch của từ Descends trong tiếng Việt
Descends

Descends (Verb)
The wealthy class descends to meet the less fortunate families.
Giai cấp giàu có xuống gặp gỡ các gia đình kém may mắn.
The social status does not descend easily in our community.
Địa vị xã hội không dễ dàng xuống thấp trong cộng đồng của chúng tôi.
Does the influence of wealth descend over generations in society?
Ảnh hưởng của sự giàu có có xuống qua các thế hệ trong xã hội không?
Many social issues descend from historical injustices in our society.
Nhiều vấn đề xã hội xuất phát từ những bất công lịch sử trong xã hội chúng ta.
Social problems do not descend from individual choices alone.
Các vấn đề xã hội không chỉ xuất phát từ sự lựa chọn cá nhân.
Do social conflicts descend from economic disparities in communities?
Liệu các xung đột xã hội có xuất phát từ sự chênh lệch kinh tế trong cộng đồng không?
The wealthy class often descends into poverty during economic crises.
Giai cấp giàu có thường rơi vào nghèo đói trong các cuộc khủng hoảng kinh tế.
The middle class does not usually descend to lower social status quickly.
Giai cấp trung lưu thường không rơi xuống tình trạng xã hội thấp hơn nhanh chóng.
Does social mobility ensure that talent descends into the working class?
Liệu sự di chuyển xã hội có đảm bảo rằng tài năng sẽ rơi vào giai cấp lao động không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
