Bản dịch của từ Design objective trong tiếng Việt

Design objective

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Design objective (Noun)

dɨzˈaɪn əbdʒˈɛktɨv
dɨzˈaɪn əbdʒˈɛktɨv
01

Một mục tiêu cụ thể mà một thiết kế nhắm tới.

A specific goal or aim that a design intends to achieve.

Ví dụ

The design objective of this project is to promote community engagement.

Mục tiêu thiết kế của dự án này là thúc đẩy sự tham gia cộng đồng.

The design objective is not clearly defined in the proposal.

Mục tiêu thiết kế không được xác định rõ ràng trong đề xuất.

What is the design objective for the new social initiative?

Mục tiêu thiết kế cho sáng kiến xã hội mới là gì?

02

Một tuyên bố xác định mục đích hoặc kết quả dự kiến của một quá trình thiết kế.

A statement that defines the purpose or intended outcome of a design process.

Ví dụ

The design objective focuses on improving community engagement in local projects.

Mục tiêu thiết kế tập trung vào việc cải thiện sự tham gia của cộng đồng trong các dự án địa phương.

The design objective does not address economic factors in social programs.

Mục tiêu thiết kế không đề cập đến các yếu tố kinh tế trong các chương trình xã hội.

What is the design objective for the new community center project?

Mục tiêu thiết kế cho dự án trung tâm cộng đồng mới là gì?

03

Tiêu chí hoặc tiêu chuẩn được sử dụng để đánh giá hiệu quả của một thiết kế.

Criteria or standards used to evaluate the effectiveness of a design.

Ví dụ

The design objective for the park was to promote community interaction.

Mục tiêu thiết kế cho công viên là thúc đẩy sự tương tác cộng đồng.

The design objective is not clear for the new social program.

Mục tiêu thiết kế không rõ ràng cho chương trình xã hội mới.

What is the design objective for the community center renovation project?

Mục tiêu thiết kế cho dự án cải tạo trung tâm cộng đồng là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Design objective cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Design objective

Không có idiom phù hợp