Bản dịch của từ Destructive metabolism trong tiếng Việt
Destructive metabolism

Destructive metabolism (Phrase)
Is destructive metabolism beneficial for social beings like ants?
Quá trình trao đổi chất phá hủy có lợi ích cho sinh vật xã hội như kiến không?
Destructive metabolism can lead to health issues in social communities.
Quá trình trao đổi chất phá hủy có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe trong cộng đồng xã hội.
Have you studied the effects of destructive metabolism in social insects?
Bạn đã nghiên cứu về tác động của quá trình trao đổi chất phá hủy ở côn trùng xã hội chưa?
Chuyển hóa hủy hoại (destructive metabolism) là quá trình sinh hóa mà trong đó các hợp chất phức tạp trong cơ thể được phân hủy thành các sản phẩm đơn giản hơn, thường nhằm giải phóng năng lượng cần thiết cho các hoạt động sống. Quá trình này có thể liên quan đến sự phân hủy của tế bào hoặc mô. Trong ngữ cảnh y học, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả hoạt động của các enzym hủy hoại trong các bệnh lý. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng thuật ngữ này.
Thuật ngữ "destructive metabolism" được hình thành từ hai thành phần: "destructive" bắt nguồn từ tiếng Latin "destruere", có nghĩa là "phá hủy", và "metabolism" cònlà từ "metabolismus" trong tiếng Latin, có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "metabole", nghĩa là "biến đổi". Từ "destructive" phản ánh bản chất tiêu hủy của quá trình chuyển hóa này, trong khi "metabolism" liên quan đến các phản ứng hóa học trong cơ thể. Sự kết hợp này chỉ rõ quá trình chuyển hóa dẫn đến phá hủy mô sống, đóng vai trò trong nghiên cứu về sinh lý học và y học.
"Destructive metabolism" ít khi xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh sinh học và y học, liên quan đến quá trình phá hủy các tế bào hoặc mô trong cơ thể. Tình huống phổ biến khi sử dụng cụm từ này có thể là các nghiên cứu về bệnh lý, nơi phân tích vai trò của các phản ứng chuyển hóa dẫn đến tổn thương mô hoặc sự lão hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp