Bản dịch của từ Detailed study trong tiếng Việt
Detailed study
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Detailed study (Noun)
Một cuộc điều tra hoặc nghiên cứu kỹ lưỡng về một chủ đề hoặc vấn đề.
A thorough examination or investigation of a subject or topic.
The detailed study revealed important social issues in our community.
Nghiên cứu chi tiết đã tiết lộ những vấn đề xã hội quan trọng trong cộng đồng.
The detailed study did not cover the effects of poverty on education.
Nghiên cứu chi tiết không đề cập đến tác động của nghèo đói đến giáo dục.
Did the detailed study include data on social media usage?
Nghiên cứu chi tiết có bao gồm dữ liệu về việc sử dụng mạng xã hội không?
The detailed study revealed important trends in social media usage.
Nghiên cứu chi tiết đã tiết lộ những xu hướng quan trọng trong việc sử dụng mạng xã hội.
A detailed study of poverty is not included in this report.
Nghiên cứu chi tiết về nghèo đói không được đưa vào báo cáo này.
Một báo cáo toàn diện về một cái gì đó, bao gồm tất cả thông tin và khía cạnh liên quan.
A comprehensive account of something, including all relevant information and aspects.
The detailed study revealed social issues in New York City schools.
Nghiên cứu chi tiết tiết lộ các vấn đề xã hội trong trường học New York.
The detailed study did not include data from rural communities.
Nghiên cứu chi tiết không bao gồm dữ liệu từ các cộng đồng nông thôn.
Did the detailed study cover the impact of poverty on families?
Nghiên cứu chi tiết có đề cập đến tác động của nghèo đói đến các gia đình không?
The detailed study of social behavior revealed important trends in 2023.
Nghiên cứu chi tiết về hành vi xã hội đã tiết lộ xu hướng quan trọng năm 2023.
The report did not include a detailed study of community interactions.
Báo cáo không bao gồm nghiên cứu chi tiết về tương tác cộng đồng.
The researchers conducted a detailed study on social media's impact on youth.
Các nhà nghiên cứu đã thực hiện một nghiên cứu chi tiết về tác động của mạng xã hội đối với thanh niên.
They did not perform a detailed study on community engagement strategies.
Họ đã không thực hiện một nghiên cứu chi tiết về các chiến lược tham gia cộng đồng.
Did the university publish a detailed study about urban social issues?
Trường đại học có công bố một nghiên cứu chi tiết về các vấn đề xã hội đô thị không?
The detailed study of social behaviors helps us understand community dynamics.
Nghiên cứu chi tiết về hành vi xã hội giúp chúng ta hiểu động lực cộng đồng.
A detailed study of social media effects is not widely conducted.
Một nghiên cứu chi tiết về ảnh hưởng của mạng xã hội không được tiến hành rộng rãi.
Cụm từ "detailed study" thường được hiểu là một nghiên cứu sâu sắc và tỉ mỉ, nhằm thu thập và phân tích thông tin một cách toàn diện về một vấn đề, lĩnh vực hoặc hiện tượng cụ thể. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về mặt nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tiếng Anh Anh, có thể nhấn mạnh hơn vào các khía cạnh lý thuyết, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào ứng dụng thực tiễn của nghiên cứu.