Bản dịch của từ Dethatch trong tiếng Việt
Dethatch

Dethatch (Verb)
We need to dethatch the community park's lawn before the summer festival.
Chúng ta cần làm sạch lớp cỏ ở công viên cộng đồng trước lễ hội hè.
They do not want to dethatch the grass in their neighborhood.
Họ không muốn làm sạch lớp cỏ trong khu phố của mình.
Should we dethatch the school yard for the upcoming sports day?
Chúng ta có nên làm sạch lớp cỏ ở sân trường cho ngày thể thao không?
I will dethatch my lawn this weekend for better grass health.
Tôi sẽ làm sạch lớp cỏ chết trên sân vườn cuối tuần này để cỏ khỏe hơn.
They do not dethatch their yard, so it looks unhealthy.
Họ không làm sạch sân vườn của mình, vì vậy nó trông không khỏe mạnh.
Should we dethatch the community park this spring for a better appearance?
Chúng ta có nên làm sạch cỏ chết ở công viên cộng đồng mùa xuân này để có vẻ đẹp hơn không?
Farmers dethatch their fields to improve crop growth and soil health.
Nông dân cắt bỏ lớp rác trên ruộng để cải thiện sự phát triển cây trồng.
They do not dethatch the community garden this year for budget reasons.
Họ không cắt bỏ lớp rác ở vườn cộng đồng năm nay vì lý do ngân sách.
Do local gardeners dethatch their lawns every spring for better grass?
Có phải các người làm vườn địa phương cắt bỏ lớp rác mỗi mùa xuân để cỏ tốt hơn không?