Bản dịch của từ Dethatch trong tiếng Việt

Dethatch

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dethatch(Verb)

diɵætʃ
diɵætʃ
01

Loại bỏ lớp rêu từ (một bãi cỏ hay khu vực cỏ).

To remove the thatch from (a lawn or area of grass).

Ví dụ
02

Cào lên và loại bỏ lớp cỏ chết và các mảnh vụn để cải thiện sức khỏe của bãi cỏ.

To rake up and remove layers of dead grass and debris to enhance lawn health.

Ví dụ
03

Canh tác đất bằng cách loại bỏ lớp rêu.

To cultivate land by removing the thatch layer.

Ví dụ