Bản dịch của từ Dethatch trong tiếng Việt

Dethatch

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dethatch (Verb)

diɵætʃ
diɵætʃ
01

Loại bỏ lớp rêu từ (một bãi cỏ hay khu vực cỏ).

To remove the thatch from (a lawn or area of grass).

Ví dụ

We need to dethatch the community park's lawn before the summer festival.

Chúng ta cần làm sạch lớp cỏ ở công viên cộng đồng trước lễ hội hè.

They do not want to dethatch the grass in their neighborhood.

Họ không muốn làm sạch lớp cỏ trong khu phố của mình.

Should we dethatch the school yard for the upcoming sports day?

Chúng ta có nên làm sạch lớp cỏ ở sân trường cho ngày thể thao không?

02

Cào lên và loại bỏ lớp cỏ chết và các mảnh vụn để cải thiện sức khỏe của bãi cỏ.

To rake up and remove layers of dead grass and debris to enhance lawn health.

Ví dụ

I will dethatch my lawn this weekend for better grass health.

Tôi sẽ làm sạch lớp cỏ chết trên sân vườn cuối tuần này để cỏ khỏe hơn.

They do not dethatch their yard, so it looks unhealthy.

Họ không làm sạch sân vườn của mình, vì vậy nó trông không khỏe mạnh.

Should we dethatch the community park this spring for a better appearance?

Chúng ta có nên làm sạch cỏ chết ở công viên cộng đồng mùa xuân này để có vẻ đẹp hơn không?

03

Canh tác đất bằng cách loại bỏ lớp rêu.

To cultivate land by removing the thatch layer.

Ví dụ

Farmers dethatch their fields to improve crop growth and soil health.

Nông dân cắt bỏ lớp rác trên ruộng để cải thiện sự phát triển cây trồng.

They do not dethatch the community garden this year for budget reasons.

Họ không cắt bỏ lớp rác ở vườn cộng đồng năm nay vì lý do ngân sách.

Do local gardeners dethatch their lawns every spring for better grass?

Có phải các người làm vườn địa phương cắt bỏ lớp rác mỗi mùa xuân để cỏ tốt hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dethatch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dethatch

Không có idiom phù hợp