Bản dịch của từ Detox trong tiếng Việt
Detox

Detox (Noun)
Detox can improve your overall health and well-being.
Việc thanh lọc cơ thể có thể cải thiện sức khỏe tổng thể của bạn.
Not doing a detox regularly may lead to health issues.
Không thực hiện việc thanh lọc thường xuyên có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe.
Have you ever tried a detox program before?
Bạn đã từng thử chương trình thanh lọc trước đây chưa?
Dạng danh từ của Detox (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Detox | Detoxes |
Detox (Verb)
Many people detox before starting a new diet plan.
Nhiều người tẩy chất độc trước khi bắt đầu kế hoạch ăn uống mới.
It's not recommended to detox excessively as it can be harmful.
Không khuyến khích tẩy chất độc quá mức vì có thể gây hại.
Have you ever tried detoxing to improve your overall health?
Bạn đã từng thử tẩy chất độc để cải thiện sức khỏe tổng thể chưa?
Dạng động từ của Detox (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Detox |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Detoxed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Detoxed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Detoxes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Detoxing |
Từ "detox" (giải độc) được sử dụng để chỉ quá trình loại bỏ các chất độc hại ra khỏi cơ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, "detox" thường được áp dụng trong ngữ cảnh chế độ ăn uống nhằm thanh lọc cơ thể, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào các phương pháp chữa trị y tế. Phát âm ở hai phương ngữ tương đối giống nhau, nhưng có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như tinh thần và tâm lý, chỉ việc thoát khỏi các yếu tố gây nghiện.
Từ "detox" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "detoxification", được hình thành từ tiếng Latinh "detoxificare", trong đó "de-" có nghĩa là loại bỏ và "toxicum" có nghĩa là chất độc. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ quá trình loại bỏ độc tố ra khỏi cơ thể. Ngày nay, "detox" thường được áp dụng trong ngữ cảnh sức khỏe và dinh dưỡng, nhấn mạnh sự thanh lọc và phục hồi cơ thể thông qua chế độ ăn uống và lối sống.
Từ "detox" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và viết, phản ánh xu hướng chăm sóc sức khỏe hiện đại. Tần suất sử dụng của nó tăng trong các ngữ cảnh liên quan đến chế độ ăn kiêng, làm sạch cơ thể và cải thiện sức khỏe tổng thể. Ngoài ra, "detox" cũng thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về lối sống lành mạnh và các sản phẩm làm sạch, cho thấy sự phổ biến của nó trong văn hóa tiêu dùng hiện nay.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp