Bản dịch của từ Deva trong tiếng Việt
Deva

Deva (Noun)
Một thành viên của một tầng lớp thần thánh trong thời kỳ vệ đà, trong tôn giáo ấn độ là nhân từ và trong đạo zoroastrian là ác quỷ.
A member of a class of divine beings in the vedic period, which in indian religion are benevolent and in zoroastrianism are evil.
In Hindu mythology, devas are considered benevolent divine beings.
Trong thần thoại Hindu, devas được coi là những linh thần ân hậu.
The devas in Vedic texts were worshipped for their protective nature.
Các devas trong các văn kiện Veda được thờ phụng vì tính chất bảo vệ của họ.
Zoroastrianism portrays devas as malevolent entities in their beliefs.
Đạo Zoroastrian miêu tả devas là những thực thể ác quỷ trong tín ngưỡng của họ.
Từ "deva" có nguồn gốc từ tiếng Sanscrit, mang nghĩa là "thần linh" hoặc "thiên thần" trong nhiều truyền thống tôn giáo, đặc biệt là trong Hindu giáo và Phật giáo. Trong bối cảnh này, deva thường chỉ những sinh vật siêu nhiên, được coi là có quyền năng và ảnh hưởng đến nhân loại. Ngoài ra, "deva" còn xuất hiện trong các ngôn ngữ khác nhau, nhưng thường không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách sử dụng hay ý nghĩa.
Từ "deva" có nguồn gốc từ tiếng Phạn "deva", có nghĩa là "thần linh" hoặc "vị thần". Tiếng Phạn này lại xuất phát từ gốc tiếng Ấn Âu cổ "dyeu-", nghĩa là "sáng" hay "chiếu sáng". Trong các truyền thuyết tôn giáo Hindu và Phật giáo, "deva" thường được dùng để chỉ những thực thể siêu nhiên, tượng trưng cho ánh sáng, trí tuệ và quyền lực. Ý nghĩa này phản ánh sự kết nối giữa từ nguyên và việc sử dụng hiện nay trong ngữ cảnh thần học và triết học.
Từ "deva" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tôn giáo và triết học, đặc biệt là trong văn hóa Ấn Độ. Trong các bài thi IELTS liên quan đến văn hóa hoặc tôn giáo, thuật ngữ này có thể được đề cập khi thảo luận về thiên thần hoặc các thực thể siêu nhiên. Từ này cũng thường gặp trong các văn bản học thuật nghiên cứu về tín ngưỡng.