Bản dịch của từ Dhole trong tiếng Việt
Dhole

Dhole (Noun)
Dholes are highly social animals that live in packs.
Dholes là loài động vật xã hội sống thành bầy.
There are no solitary dholes; they always stay together in groups.
Không có dholes đơn độc; chúng luôn ở cùng nhau thành nhóm.
Do dholes communicate with each other through various vocalizations?
Liệu dholes có giao tiếp với nhau qua các âm thanh không?
Dhole, hay còn gọi là chó rừng Ấn Độ (Cuon alpinus), là một loài thú ăn thịt thuộc họ chó, chủ yếu sinh sống ở các khu rừng và đồng cỏ châu Á. Chúng được đặc trưng bởi bộ lông màu đỏ nâu, kích thước tương đối nhỏ và khả năng săn mồi phối hợp. Trong tiếng Anh, "dhole" được sử dụng chung ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về hình thức hoặc ý nghĩa; tuy nhiên, ngữ điệu và phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ trong môi trường giao tiếp hàng ngày.
Từ "dhole" bắt nguồn từ tiếng Hindi "डोल" (ḍol), và nó được sử dụng để chỉ một loài chó hoang có tên khoa học là Cuon alpinus. Loài này có nguồn gốc từ các vùng của châu Á và đã được ghi nhận từ thời kỳ cổ đại. Từ "dhole" biểu thị đặc trưng cho tính xã hội và khả năng săn mồi của loài này, phản ánh sự đa dạng trong ngữ nghĩa của các từ chỉ động vật, thể hiện sự kết nối giữa ngôn ngữ và môi trường sống.
Từ "dhole" ít được sử dụng trong các bài thi IELTS và có thể không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Từ này chủ yếu liên quan đến động vật, cụ thể là loài chó hoang châu Á, và thường xuất hiện trong ngữ cảnh sinh học hoặc môi trường. Trong các tài liệu học thuật, "dhole" có thể được dùng để thảo luận về đa dạng sinh học, sự bảo tồn loài và hệ sinh thái.