Bản dịch của từ Dhole trong tiếng Việt

Dhole

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dhole (Noun)

dˈoʊl
dˈoʊl
01

Một loài chó hoang châu á có bộ lông màu cát và chiếc đuôi rậm màu đen, sống theo bầy đàn.

An asian wild dog with a sandy coat and a black bushy tail living in packs.

Ví dụ

Dholes are highly social animals that live in packs.

Dholes là loài động vật xã hội sống thành bầy.

There are no solitary dholes; they always stay together in groups.

Không có dholes đơn độc; chúng luôn ở cùng nhau thành nhóm.

Do dholes communicate with each other through various vocalizations?

Liệu dholes có giao tiếp với nhau qua các âm thanh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dhole/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dhole

Không có idiom phù hợp