Bản dịch của từ Diacritics trong tiếng Việt
Diacritics

Diacritics (Noun)
Diacritics help distinguish between similar words in Vietnamese, like 'ma' and 'mà'.
Dấu phụ giúp phân biệt giữa các từ giống nhau trong tiếng Việt, như 'ma' và 'mà'.
Many students do not understand the importance of diacritics in writing.
Nhiều sinh viên không hiểu tầm quan trọng của dấu phụ trong viết.
Do diacritics change the meaning of words in social media posts?
Dấu phụ có thay đổi ý nghĩa của từ trong bài viết mạng xã hội không?
Họ từ
Diacritics, hay còn gọi là dấu phụ, là các ký hiệu được thêm vào chữ cái để thay đổi cách phát âm hoặc ý nghĩa của từ trong ngôn ngữ. Chúng thường xuất hiện trong nhiều ngôn ngữ như tiếng Việt, tiếng Pháp và tiếng Tây Ban Nha. Trong tiếng Anh, diacritics không phổ biến nhưng có thể thấy trong các từ mượn từ các ngôn ngữ khác (ví dụ: café). Sự khác biệt về việc sử dụng diacritics giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh không rõ ràng, nhưng tiếng Anh Mỹ thường ít sử dụng hơn.
Từ "diacritics" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "diakritos", có nghĩa là "phân biệt". Từ này được hình thành từ tiền tố "dia-" có nghĩa là "thông qua" và "kritos" nghĩa là "phân loại" hay "quyết định". Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, diacritics là các dấu hiệu được thêm vào ký tự để xác định cách phát âm, nghĩa và phân biệt giữa các từ có hình thức giống nhau. Việc sử dụng diacritics phản ánh sự cần thiết trong ngôn ngữ để tránh nhầm lẫn và đảm bảo độ chính xác trong giao tiếp.
Từ "diacritics" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra về Ngôn ngữ và Ngữ âm trong IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất thấp nhưng có thể gặp trong ngữ cảnh thảo luận về chính tả và phát âm đúng. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các tài liệu ngữ văn, trình bày về các ký hiệu phụ trên chữ viết ảnh hưởng đến phát âm và nghĩa của từ ngữ trong nhiều ngôn ngữ.