Bản dịch của từ Diacritics trong tiếng Việt

Diacritics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diacritics (Noun)

dˌaɪəkɹˈɪtəks
dˌaɪəkɹˈɪtəks
01

Một dấu, điểm hoặc dấu hiệu được thêm hoặc gắn vào một chữ cái hoặc ký tự để phân biệt nó với một dạng khác có dạng tương tự.

A mark point or sign added or attached to a letter or character to distinguish it from another of similar form.

Ví dụ

Diacritics help distinguish between similar words in Vietnamese, like 'ma' and 'mà'.

Dấu phụ giúp phân biệt giữa các từ giống nhau trong tiếng Việt, như 'ma' và 'mà'.

Many students do not understand the importance of diacritics in writing.

Nhiều sinh viên không hiểu tầm quan trọng của dấu phụ trong viết.

Do diacritics change the meaning of words in social media posts?

Dấu phụ có thay đổi ý nghĩa của từ trong bài viết mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/diacritics/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diacritics

Không có idiom phù hợp