Bản dịch của từ Diaphoresis trong tiếng Việt
Diaphoresis

Diaphoresis (Noun)
Diaphoresis can be a sign of anxiety in social situations.
Sự ra mồ hôi có thể là dấu hiệu của lo lắng trong các tình huống xã hội.
Excessive diaphoresis during public speaking can be embarrassing.
Sự ra mồ hôi quá mức khi nói trước đám đông có thể gây xấu hổ.
Diaphoresis in social gatherings may indicate an underlying health issue.
Sự ra mồ hôi trong các buổi tụ tập xã hội có thể chỉ ra vấn đề sức khỏe tiềm ẩn.
Họ từ
Diaphoresis, từ gốc Hy Lạp "diaphorein", có nghĩa là sự tiết mồ hôi nhiều hơn bình thường. Đây là một hiện tượng thể lý, thường liên quan đến các yếu tố như stress, bệnh lý hay tác dụng phụ của một số loại thuốc. Diaphoresis được sử dụng rộng rãi trong y học để mô tả tình trạng ra mồ hôi quá mức và có thể được phân loại thành hai loại: tự phát và thứ phát. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "diaphoresis" theo nghĩa giống nhau.
Từ "diaphoresis" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "diaphoresis", được hình thành từ tiếng Hy Lạp "diaphorein", có nghĩa là "tách ra, phân tán". Từ này kết hợp tiền tố "dia-" (qua) và động từ "phorein" (mang). Diaphoresis được sử dụng trong y học để chỉ quá trình tiết mồ hôi nhằm điều chỉnh nhiệt độ cơ thể. Kết nối với nguồn gốc của nó, khái niệm này phản ánh sự phân tán nhiệt qua mồ hôi, thể hiện vai trò quan trọng trong sự điều hòa nhiệt cho cơ thể.
Từ "diaphoresis" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này thường không được sử dụng, nhấn mạnh vào các chủ đề sức khỏe thông thường. Trong phần Nói và Viết, mặc dù có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về y tế, nhưng nó vẫn không phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được áp dụng trong ngành y khoa để mô tả tình trạng ra mồ hôi thái quá, do bệnh lý hoặc các yếu tố môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp