Bản dịch của từ Diaphoresis trong tiếng Việt

Diaphoresis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diaphoresis (Noun)

daɪəfəɹˈisɪs
daɪəfəɹˈisɪs
01

Đổ mồ hôi, đặc biệt ở mức độ bất thường, là triệu chứng của bệnh hoặc tác dụng phụ của thuốc.

Sweating especially to an unusual degree as a symptom of disease or a side effect of a drug.

Ví dụ

Diaphoresis can be a sign of anxiety in social situations.

Sự ra mồ hôi có thể là dấu hiệu của lo lắng trong các tình huống xã hội.

Excessive diaphoresis during public speaking can be embarrassing.

Sự ra mồ hôi quá mức khi nói trước đám đông có thể gây xấu hổ.

Diaphoresis in social gatherings may indicate an underlying health issue.

Sự ra mồ hôi trong các buổi tụ tập xã hội có thể chỉ ra vấn đề sức khỏe tiềm ẩn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/diaphoresis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diaphoresis

Không có idiom phù hợp