Bản dịch của từ Dicer trong tiếng Việt
Dicer

Dicer (Noun)
They rolled a dicer during the game night last Saturday.
Họ đã lăn một con xúc xắc trong đêm trò chơi thứ Bảy vừa qua.
Many people do not enjoy using a dicer in board games.
Nhiều người không thích sử dụng xúc xắc trong các trò chơi bàn.
Did you bring a dicer for our social gathering tonight?
Bạn có mang theo xúc xắc cho buổi gặp mặt xã hội tối nay không?
Dicer (Verb)
She will dicer vegetables for the community soup kitchen this Saturday.
Cô ấy sẽ thái rau cho bếp ăn cộng đồng vào thứ Bảy này.
He does not dicer fruits for the school event anymore.
Anh ấy không thái trái cây cho sự kiện trường học nữa.
Do you dicer food for the neighborhood potluck dinner?
Bạn có thái thức ăn cho bữa tiệc ở khu phố không?
Họ từ
Dicer là một danh từ chỉ dụng cụ nhà bếp dùng để cắt nhỏ, thái thực phẩm thành từng miếng nhỏ đồng đều. Thuật ngữ này phổ biến trong ngữ cảnh nấu ăn và thường được sử dụng để tăng tính tiện lợi và thẩm mỹ cho các món ăn. Trong tiếng Anh, "dicer" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, nhưng ngữ điệu phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai biến thể.
Từ "dicer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dīcere", có nghĩa là "nói" hoặc "phát biểu". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-er" vào động từ, để chỉ người thực hiện hành động. Vào thế kỷ 15, "dicer" thường được sử dụng để chỉ một người chơi xúc xắc, từ đó gắn liền với ý nghĩa về sự quyết định hoặc vận mệnh. Ngày nay, nó không chỉ ám chỉ người chơi mà còn chỉ những người tham gia vào các trò chơi may rủi.
Từ "dicer" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh ẩm thực, "dicer" thường được sử dụng để chỉ hành động cắt nhỏ nguyên liệu như rau củ thành từng miếng đều, phục vụ cho việc chế biến món ăn. Từ này thường xuất hiện trong các sách nấu ăn, bài viết về kỹ thuật nấu nướng và chương trình truyền hình ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp